Xu hướng sử dụng phân bón hữu cơ

Thứ Năm, 20 Tháng 2, 2025 123 lượt xem Chia sẻ bài viết:

Trong những năm gần đây, sử dụng phân bón hữu cơ đang dần thay thế phân bón hóa học trong sản xuất nông nghiệp. Đây không chỉ là xu hướng tất yếu để bảo vệ môi trường mà còn giúp cải thiện chất lượng đất, nâng cao năng suất cây trồng bền vững.

1. Phân bón hữu cơ là gì?
Phân bón hữu cơ là loại phân bón có nguồn gốc từ chất hữu cơ tự nhiên như phân động vật, xác bã thực vật, chất thải nhà bếp (như thức ăn thừa, vỏ trái cây, rau xanh,vỏ trứng,..) than bùn, chế phẩm nông nghiệp (rơm, rạ, lá thân cành cây,..) hoặc các phụ phẩm từ nhà máy thủy sản.

2. Các loại phân bón hữu cơ phổ biến:

  • Phân chuồng: Được làm từ phân gia súc, gia cầm ủ hoai mục.
  • Phân xanh: Được làm từ cây họ đậu, cỏ hoặc lá cây ủ mục.
  • Phân hữu cơ vi sinh: Có bổ sung vi sinh vật có lợi giúp cải thiện đất.
  • Phân trùn quế: Được tạo ra từ phân trùn quế, giàu dinh dưỡng.
  • Phân bón hữu cơ công nghiệp: Sản xuất từ nguyên liệu hữu cơ đã qua xử lý để đạt tiêu chuẩn cao hơn.

3. Lợi ích khi kết hợp vi sinh vật vào phân bón hữu cơ:
Các nghiên cứu gần đây cho thấy việc kết hợp vi sinh vật có lợi như Bacillus, Trichoderma hay nấm Mycorrhiza vào phân bón hữu cơ có thể giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng nhanh hơn, tăng sức đề kháng và hạn chế sâu bệnh mà không cần thuốc bảo vệ thực vật, cải thiện cấu trúc đất.

3.1. Vi khuẩn Bacillus: 

  • Là vi khuẩn gram dương, có tế bào hình que, thẳng hoặc gần thẳng, kích thước 0,3-2,2×1,2-1,7 µm. Bacillus được ứng nhiều trong kiểm soát bệnh hại trên cây trồng và vật nuôi do chúng có khả năng tạo ra một lượng lớn các chất kháng khuẩn, kháng nấm. Bacillus là tác nhân sinh học kiểm soát sâu, bệnh hại trên cây trồng.
  • Bacillus có tiềm năng ứng dụng trong kiểm soát các tác nhân gây bệnh ở cây trồng. Nhiều loài Bacillus có khả năng đối kháng với vi khuẩn và nấm gây bệnh trên cây trồng do chúng có khả năng sinh tổng hợp các chất có hoạt tính kháng khuẩn, kháng nấm như kháng sinh và bacteriocins.
  • Lân và kali là các nguyên tố cần thiết cho sự phát triển của cây trồng nhưng phần lớn lượng lân và kali trong đất tồn tại ở dạng khó tan. Bacillus có khả năng phân giải và chuyển hóa P và K thành dạng dễ tan, dễ hấp thu với cây trồng, giúp tăng năng suất cây trồng. Khả năng phân giải P và K ở vi khuẩn Bacillus là do chúng cókhả năng sinh các axit hữu cơ. 
  • Sinh tổng hợp Siderophore: là hợp chất có khối lượng phân tử thấp, được sinh ra bởi vi khuẩn khi chúng sống trong điều kiện thiếu sắt. Siderophore từ vi sinh vật hữu ích như vi khuẩn Bacillus có ái lực lớn với sắt nên có khả năng ức chế sự phát triển của nấm bệnh trên cây trồng. Khi Bacillus sinh siderophore, nó cạnh tranh sắt trong vùng rễ, làm cho nấm không có đủ sắt để phát triển, từ đó giảm mật độ nấm trong đất. Siderophore của Bacillus làm giảm sắt trong vùng rễ, tạo điều kiện bất lợi cho nấm bệnh nhưng không ảnh hưởng xấu đến cây trồng (vì cây có thể hấp thụ sắt từ siderophore).
  • Sinh tổng hợp phytohormone: Bacillus có khả năng kích thích sinh trưởng thực vật nhờ khả năng sinh tổng hợp các phytohormone như: auxins, cytokinins, axit abscisic và gibberellins, Ethylene giúp tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng bằng cách tạo ra rễ dài hơn và tăng số lượng lông hút ở rễ.

3.2. Nấm Trichoderma:
Chủng nấm Trichoderma có tên gọi đầy đủ là Trichoderma spp., tập trung chủ yếu ở khu vực rễ cây. Nấm Trichoderma có nguồn gốc hữu cơ – sinh học, nên an toàn với con người và vật nuôi khi sử dụng, không gây tồn dư hóa học. Phù hợp cho bà con có xu hướng làm nông nghiệp hữu cơ.

  • Nấm trichoderma là loài nấm hiếu khí sống phụ sinh trên xác bã hữu cơ thực vật trong đất. Chúng phân hủy cellulose trong xác bã thực vật tạo thành chất mùn cung cấp dinh dưỡng cho cây và tăng độ phì nhiêu cho đất.
  • Trichoderma giúp đẩy nhanh, giảm mùi hôi quá trình ủ phân. Nó có thể sử dụng trong nhiều loại phân như phân chuồng, phân xanh, xác bả động thực vật đều rất hiệu quả.
  • Chủng nấm Trichoderma tiết ra enzym có tác dụng phá hủy vỏ tế bào, sau đó hấp thu dinh dưỡng và tiêu diệt các loài nấm có hại như: Rhizoctonia solani, Fusarium solani, Phytophthora, Sclerotium rolfsii… Đây là những chủng nấm gây ra bệnh chết nhanh, chết chậm trên cây tiêu, bệnh lở cổ rễ ở cà phê, bệnh xì mủ sầu riêng, thối rễ trên cây bơ… khác.
  • Nấm đối kháng Trichoderma có cơ chế tiêu diệt trực tiếp khi tiếp xúc, sinh ra các “kháng thể”. Được cây trồng vận chuyển đi khắp các bộ phận của cây, giúp tiêu diệt nấm hại ở lá, cành cây, ngọn cây, quả… mà không cần tiếp xúc trực tiếp
  • Trichoderma bám vào rễ cây như những sinh vật cộng sinh khác, việc này mang lại lợi ích cho cả cây trồng lẫn nấm Trichoderma. Nó tiết ra đất những chất kích thích để rễ cây phát triển mạnh, bám sâu xuống lòng đất. Từ đó, làm cho rễ cây khỏe hơn, tăng khả năng hút dinh dưỡng, khả năng phòng vệ cho cây.
  • Nấm Trichoderma tạo thành một lớp màng bảo vệ rễ cây tránh sự xâm nhập của mầm bệnh của các loại nấm bệnh. Làm giảm khả năng nhiễm bệnh nhờ khả năng bám vào các đầu rễ cây, giúp tăng khả năng ra hoa, thụ phấn, tăng trọng lượng quả, chiều cao của cây, làm tăng năng suất cây trồng,…
  • Trichoderma cộng sinh tốt với tất cả các loài sinh vật có ích trong đất, giúp tăng độ tươi xốp, phì nhiêu trong đất.
  • Có thể kết hợp với các chủng vi sinh vật có lợi như: Chaetomium, Bacillus spp., Biolactyl, Subtyl,…để tổng hợp nên các chế phẩm sinh học khác.
  • Nấm đối kháng Trichoderma còn giúp cân bằng pH và giải độc cho đất.

3.3. Nấm Mycorrhiza: được gọi là nấm cộng sinh rễ.

  • Cây và nấm có mối quan hệ cùng có lợi, trong đó nấm tạo điều kiện cho nước và chất dinh dưỡng hấp thụ trong cây, và cây cung cấp thức ăn và chất dinh dưỡng được tạo ra bởi quá trình quang hợp cho nấm.
  • Mycorrhizae sử dụng Carbohydrate từ quá trình quang hợp để phát triển và bài tiết ra glomalin (glycoprotein) có lợi cho cấu trúc đất và hàm lượng chất hữu cơ trong đất. Sự trao đổi này là một yếu tố quan trọng trong chu kỳ dinh dưỡng và hệ sinh thái, tiến hóa và sinh lý của thực vật.
  • Các quần thể Mycorrhizae đặc biệt có lợi ở những khu vực đất không chứa đủ nitơ và phốt pho, cũng như ở những nơi không dễ tiếp cận với nước. Bởi vì sợi nấm có độ mịn và đường kính nhỏ hơn nhiều so với rễ và lông rễ, chúng làm tăng đáng kể diện tích bề mặt để hấp thụ nước, phốt pho, axit amin và nitơ như một bộ rễ thứ hai.
  • AMF giúp tăng khả năng chống chịu của cây đối với các loại bệnh trong đất, sâu bệnh và vi-rút cũng như khả năng chịu đựng căng thẳng phi sinh học (hạn hán và độ mặn).
  • AMF thay đổi thành phần cộng đồng vi khuẩn để tăng số lượng loài hoặc số lượng vi khuẩn có lợi cho mục đích kiểm soát sinh học các loại sâu bệnh và nấm, vi khuẩn và tuyến trùng gây bệnh.

4. Vì Sao Phân Bón Hữu Cơ Chưa Hoàn Toàn Chiếm Ưu Thế?

  • Một trong những lý do khiến phân bón hữu cơ chưa thể thay thế hoàn toàn phân bón hóa học là do thiếu hệ thống phân phối đồng bộ và ổn định. Trong khi các loại phân hóa học dễ dàng mua được trên thị trường, phân bón hữu cơ lại có sự khác biệt về nguồn gốc, chất lượng và giá thành, gây khó khăn cho nông dân khi lựa chọn.
  • Phân bón hữu cơ thường có thời gian phân hủy dài hơn, cần xử lý kỹ thuật trước khi sử dụng để đảm bảo cây hấp thụ hiệu quả.
  • Phân hữu cơ thường có hàm lượng dinh dưỡng thấp hơn phân hóa học và không đồng nhất, khiến việc kiểm soát liều lượng trở nên khó khăn.
  • Sử dụng phân hữu cơ hiệu quả đòi hỏi hiểu biết về vi sinh vật đất, quy trình ủ phân, thời điểm bón và phương pháp sử dụng đúng cách. Nhiều nông dân chưa quen với kỹ thuật này và vẫn phụ thuộc vào phân hóa học.

5. Một số giải pháp dễ áp dụng cho bà con:

  • Tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có để tự ủ phân hữu cơ:

Phân chuồng (phân bò, gà, lợn, dê…) → Ủ hoai mục với Trichoderma để tránh mầm bệnh.
Phế phẩm nông nghiệp (rơm rạ, vỏ trấu, thân cây ngô, đậu…) → Ủ làm phân xanh.
Rác thải hữu cơ trong gia đình (rau, củ, vỏ trái cây…) → Làm phân compost.
Cám gạo, mật rỉ đường, cá tạp → Ủ thành phân bón sinh học giàu dinh dưỡng.

  • Chuyển đổi từ từ kết hợp phân hữu cơ với phân vô cơ theo tỉ lệ hợp lý

Giai đoạn đầu: Bà con chưa quen có thể dùng 70% phân hóa học + 30% phân hữu cơ.
Sau 1-2 vụ: Giảm dần phân hóa học, tăng phân hữu cơ lên 50-50.
Khi đất đã cải thiện: Chỉ cần 20% phân hóa học + 80% phân hữu cơ, hoặc hoàn toàn hữu cơ nếu cây trồng phát triển tốt.

  • Luân canh cây trồng và trồng cây che phủ đất

Luân canh cây họ đậu (đậu xanh, đậu nành, lạc, đậu đen…) → Cung cấp đạm tự nhiên, cải tạo đất. Trồng cây che phủ (cỏ lạc, cỏ voi, đậu lùn…) → Giữ độ ẩm, bảo vệ vi sinh vật đất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 0966.753.735
Chat Facebook
Gọi điện ngay