Trong nền nông nghiệp hiện đại, cuộc chiến với sâu bệnh hại luôn là bài toán nan giải. Tuy nhiên, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào các giải pháp hóa học, một hướng đi bền vững và thông minh hơn đang được ưu tiên hàng đầu: khai thác sức mạnh của tự nhiên. Đây chính là lúc các thiên địch – những “đồng minh” sinh học vô giá – bước vào, trở thành trụ cột của Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) và là chìa khóa cho một nền nông nghiệp cân bằng, hiệu quả và “Thuận Thiên”.
Vậy thiên địch là gì và làm thế nào để chúng ta có thể biến chúng thành những vệ sĩ đắc lực trên đồng ruộng của mình?
1. Thiên địch là gì?
Thiên địch là các loài sinh vật tự nhiên có khả năng kiểm soát và tiêu diệt các sinh vật gây hại cho cây trồng như sâu, rầy, rệp, nhện hại, ốc sên và các vi sinh vật gây bệnh. Chúng là một phần không thể thiếu của một hệ sinh thái nông nghiệp khỏe mạnh.
Dựa trên phương thức tấn công, các nhà khoa học phân loại thiên địch thành ba nhóm chính:
1.1. Nhóm bắt mồi: Đây là nhóm thiên địch trực tiếp săn, bắt và ăn thịt con mồi. Chúng thường có kích thước lớn hơn hoặc bằng con mồi và tiêu thụ nhiều cá thể dịch hại trong suốt vòng đời của mình. Hoạt động săn mồi diễn ra ở cả giai đoạn ấu trùng và trưởng thành.
• Các đại diện tiêu biểu:
STT | Tên thiên địch |
Đặc điểm |
1 |
Bọ rùa (Coccinellidae)![]() |
– Cả ấu trùng và con trưởng thành của bọ rùa đều rất phàm ăn, là khắc tinh của các loài rệp muội), rệp sáp và trứng của nhiều loài sâu hại. – Các loài bọ rùa có ích như: bọ rùa đỏ, bọ rùa vàng, bọ rùa 6 chấm, bọ rùa 8 chấm đều ăn rầy nâu trưởng thành, rầy cám (rầy non), trứng rầy, hoặc các loại côn trùng như bọ trĩ, rệp sò, ruồi trắng, bọ mạt, bọ chét. |
2 |
Nhện (Araneae)![]() |
– Không phải là côn trùng mà thuộc bộ Araneae, có 8 chân và cơ thể chia làm hai phần. Một con nhện trưởng thành có thể ăn tới 15 con mồi mỗi ngày. – Các loài nhện có ích bao gồm: nhện Lycosa, nhện lùn, nhện chân dài, nhện lưới, nhện linh miêu, nhện nhảy…. Chúng xuất hiện rất sớm trên ruộng lúa và ăn bất cứ loài nào mà chúng săn bắt được. |
3 |
Bọ ngựa (Mantodea)![]() |
– Là loài săn mồi mai phục, có khả năng tiêu diệt các loại côn trùng lớn hơn như cào cào, châu chấu và các loài bướm trưởng thành.
|
4 |
Chuồn chuồn(Odonata)![]() |
– Chuồn chuồn bắt và ăn các côn trùng bay như ruồi, muỗi và các loài rầy nâu khi chúng di trú. – Chuồn chuồn có thể bắt mồi ở trên không hoặc bổ nhào xuống như máy bay trực thăng. Chuồn chuồn kim là thiên địch của bọ rầy và sâu cuốn lá. |
5 |
Kiến (Ants)![]() |
– Kiến vàng là một loài thiên địch lợi hại, có khả năng khống chế và tiêu diệt nhiều loại sâu bọ gây hại như bọ xít, rầy mềm, rệp sáp, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá, sâu đục thân cành và các loại sâu đục vỏ trái, rầy chổng cánh. – Kiến ăn thịt, như kiến lửa, cũng là thiên địch của nhiều loại côn trùng. |
6 |
Bọ đuôi kìm (Earwigs)![]() |
Có màu đen bóng, sống trên ruộng khô và làm tổ dưới đất ở gốc cây lúa. Chúng tìm sâu non trong rãnh sâu đục thân hoặc trên lá để tìm sâu cuốn lá. Mỗi con có thể ăn 20-30 con mồi mỗi ngày. |
7 | Bọ cánh cứng ba khoang (Ophionea nigrofasciata)![]() |
Là loài côn trùng thân cứng hoạt động mạnh. Sâu non có màu đen bóng, trưởng thành có màu nâu đỏ, thường tấn công ổ sâu cuốn lá và các loại sâu non bộ cánh vảy. |
8 |
Kiến ba khoang (Paederus fucipes)![]() |
Có màu nâu đỏ, thường trú ẩn trong bờ cỏ, đống rơm rạ mục nát ngoài ruộng. Chúng tìm đến các ổ rầy nâu, sâu cuốn lá và ăn thịt từng con. Trung bình mỗi kiến ba khoang có thể ăn từ 3-5 con sâu non/ngày. |
1.2. Nhóm ký Sinh
Khác với ký sinh trùng chỉ làm suy yếu vật chủ, nhóm ký sinh có một vòng đời đặc biệt: chúng đẻ trứng vào bên trong hoặc trên cơ thể vật chủ (thường là sâu hại). Ấu trùng sau khi nở sẽ ăn dần các mô của vật chủ từ bên trong, cuối cùng giết chết vật chủ để hoàn thành chu kỳ phát triển của mình. Chỉ giai đoạn ấu trùng mới ký sinh và giết chết vật chủ, con trưởng thành thường sống tự do, hút mật hoa và không gây hại.
Các đại diện tiêu biểu:
Ong ký sinh: Đây là nhóm đa dạng nhất.
+ Ví dụ điển hình là ong mắt đỏ (Trichogramma sp.) chuyên ký sinh trên trứng của các loài sâu đục thân, sâu cuốn lá. Một con ong có thể đẻ được vài chục trứng mỗi ngày.
+ Ong kén trắng (Cotesia plutellae) ký sinh sâu tơ hại rau họ thập tự.
+ Ong kén nhỏ, ong đen, ong xanh mắt đỏ. Ong xanh mắt đỏ rất nhỏ, khó phát hiện, chúng đẻ trứng vào trứng rầy nâu làm trứng rầy bị ung. Ong đen ký sinh trứng bọ xít.
+ Ong đa phôi ký sinh sâu cuốn lá: Loài ong này đẻ một trứng vào trứng của sâu cuốn lá, nhưng trứng này nhanh chóng phân chia thành nhiều trứng, có thể nở thành hơn 200 con ong.
+ Các loài ong cự ký sinh sâu non, ong ký sinh hình đèn lồng, ong cự vàng ký sinh sâu đục thân cũng là những thiên địch quan trọng.
Ruồi ký sinh: Nhiều loài ruồi thuộc họ Tachinidae đẻ trứng lên sâu non hoặc côn trùng trưởng thành. Ấu trùng ruồi sẽ phát triển bên trong và tiêu diệt vật chủ. Ruồi đầu to ký sinh rầy xanh là một ví dụ điển hình.
1.3. Nhóm gây bệnh
Nhóm này bao gồm các vi sinh vật có khả năng lây nhiễm và gây bệnh cho côn trùng, khiến chúng chết hàng loạt. Chúng được xem là tác nhân kiểm soát sinh học vi mô. Các tác nhân này có khả năng lây lan thành dịch trong quần thể sâu hại khi điều kiện môi trường (nhiệt độ, ẩm độ) thuận lợi.
Các đại diện tiêu biểu:
– Nấm ký sinh côn trùng (Entomopathogenic Fungi): Các loài nấm như nấm xanh (Metarhizium anisopliae) và nấm trắng (Beauveria bassiana) lây nhiễm qua lớp biểu bì của côn trùng. Sợi nấm phát triển bên trong, hút chất dinh dưỡng và tiết ra độc tố giết chết côn trùng. Xác côn trùng chết thường bị bao phủ bởi một lớp bào tử nấm màu xanh hoặc trắng. Nấm xanh gây hại rầy, bọ xít, bọ rùa. Nấm trắng gây bệnh cho rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít hại lúa. Ngoài ra còn có nấm bột và nấm tua.
– Vi khuẩn (Bacteria): Nổi tiếng nhất là Bacillus thuringiensis (Bt). Khi sâu hại ăn phải lá cây có chứa tinh thể độc tố của Bt, độc tố này sẽ phá hủy thành ruột, gây nhiễm trùng huyết và làm sâu chết. Đây là hoạt chất chính trong nhiều loại thuốc trừ sâu sinh học.
– Virus: Virus nhân đa diện – NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) là một nhóm virus chuyên gây bệnh cho sâu bộ cánh vảy (Lepidoptera). Sâu nhiễm bệnh sẽ trở nên yếu ớt, cơ thể trương phình và chết. Sâu non nhiễm virus sẽ chậm chạp, ngừng ăn, xuất hiện vệt trắng ở bụng rồi chuyển đen và chết treo lơ lửng trên lá.
2. Vai trò và lợi ích của thiên địch trong nông nghiệp
Việc nhận diện và tận dụng thiên địch mang lại những lợi ích to lớn và đa chiều trong sản xuất nông nghiệp:
– Kiểm soát dịch hại bền vững:Thiên địch giúp duy trì mật độ sâu hại ở dưới ngưỡng gây hại kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào thuốc trừ sâu hóa học. Sử dụng thiên địch để kiểm soát côn trùng gây hại là biện pháp được ứng dụng nhiều nhất.
– Bảo vệ môi trường: Giảm thiểu ô nhiễm đất, nước, không khí và hạn chế các tác động tiêu cực đến chuỗi thức ăn. Thiên địch cũng giúp dọn sạch các chất hữu cơ mục nát ra khỏi môi trường sống.
– Tăng cường cân bằng sinh thái: Một quần thể thiên địch đa dạng là chỉ dấu cho một hệ sinh thái nông nghiệp khỏe mạnh, có khả năng tự điều chỉnh.
– Giảm chi phí sản xuất: Tiết kiệm chi phí mua thuốc bảo vệ thực vật và công phun xịt.
– Nâng cao chất lượng nông sản: Sản phẩm an toàn hơn cho người tiêu dùng do không chứa hoặc chứa rất ít dư lượng hóa chất độc hại.
– Quan trọng trong canh tác nông nghiệp thuận tự nhiên.
3. Biện pháp bảo tồn và phát triển quần thể thiên địch
Để thiên địch trở thành những “vệ sĩ” đắc lực, nhà nông cần áp dụng các biện pháp canh tác thân thiện, tạo điều kiện cho chúng sinh trưởng và phát triển:
+ Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) có chọn lọc: Hạn chế tối đa việc sử dụng các loại thuốc hóa học có phổ tác động rộng…. Ưu tiên các loại thuốc sinh học, thuốc thảo mộc hoặc thuốc hóa học có tính chọn lọc cao, chỉ tiêu diệt sâu hại và ít ảnh hưởng đến thiên địch. Không phun thuốc trừ sâu sớm, không phun định kỳ sẽ vô tình làm tiêu diệt các loài thiên địch.
+ Tạo môi trường trú ẩn và sinh sản: Trồng các dải hoa ven bờ ruộng, trong vườn (ví dụ: hoa xuyến chi, cúc, sao nhái, đậu phộng dại…) để cung cấp nguồn mật, phấn hoa làm thức ăn bổ sung cho thiên địch trưởng thành (đặc biệt là ong ký sinh và bọ cánh gân).
+ Duy trì thảm thực vật đa dạng: Canh tác xen canh, luân canh và duy trì thảm cỏ tự nhiên ở bờ mương, lối đi giúp tạo nơi cư trú an toàn cho nhện, bọ rùa và các sinh vật có ích khác.
+ Nhân nuôi và chủ động phóng thích: Đối với một số loài thiên địch có hiệu quả cao như ong mắt đỏ, bọ rùa, có thể áp dụng kỹ thuật nhân nuôi trong phòng thí nghiệm và chủ động thả ra đồng ruộng vào thời điểm sâu hại bắt đầu phát sinh.
+ Áp dụng các chương trình như “3 giảm 3 tăng” (3G3T) và “1 phải 5 giảm” (1P5G).
+ Xây dựng mô hình cánh đồng sinh thái.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Thiên địch: giải pháp sinh học tối ưu cho nông nghiệp bền vững
Độ ẩm và nhiệt độ ảnh hưởng như thế nào đến bệnh hại trên cây trồng?
Quy trình xử lý đất an toàn và hiệu quả để diệt mầm bệnh
Bí quyết chọn giá thể “vàng” cho từng loại cây
Tác hại của bọ dưa đối với cây bầu bí: Đừng để năng suất vụ mùa giảm sút
Phòng trừ bệnh chổi rồng (đầu lân) hại cây trồng
Sâu ăn lá và những kiến thức hữu ích
Bệnh nấm bồ hóng gây hại trên cây trồng