Phòng trừ rầy nâu, rầy xanh gây hại trên cây rau màu

Trong canh tác rau màu, nhóm côn trùng chích hút như các loại “rầy” thường gây thiệt hại đáng kể: làm lá biến dạng, vàng, chậm phát triển và có thể truyền bệnh do virus hoặc vi khuẩn. Vì vậy khi xây dựng giải pháp phòng trừ cần nhận diện chính xác loài và đối tượng cây trồng.

1. Nhận diện – Đặc điểm sinh học của rầy nâu và rầy xanh

1.1. Rầy nâu (Nilaparvata lugens)

ĐBSCL: Rầy nâu đối tượng cần đặc biệt quan tâm trong vụ đông xuân - Phân bón Cà Mau

Đặc điểm hình thái

  • Kích thước: trưởng thành dài khoảng 3,5 – 4,8 mm, cơ thể thon, màu nâu sẫm hoặc nâu vàng nhạt, có lớp lông mịn phủ khắp cơ thể.
  • Cánh: có hai dạng: Dạng cánh dài bay xa, di cư mạnh và dạng cánh ngắn chủ yếu sống trong ruộng, sinh sản nhanh.
  • Trứng: hình thoi, dài khoảng 1 mm, màu trắng đục, thường được đẻ sâu trong bẹ lá hoặc gân lá.
  • Ấu trùng (rầy non): màu trắng đục hoặc vàng nhạt, chưa có cánh; di chuyển linh hoạt, tập trung ở gốc thân hoặc bẹ lá.

 Tập tính sinh học

  • Vòng đời trung bình 25–30 ngày tùy nhiệt độ.
  • Mỗi rầy cái có thể đẻ tới 400–500 trứng, do đó mật độ tăng rất nhanh khi điều kiện thuận lợi (nhiệt độ 28 – 32°C, ruộng ẩm).
  • Rầy nâu chích hút dịch trong mạch libe (phloem), làm gián đoạn vận chuyển dinh dưỡng, khiến cây lúa hoặc rau bị vàng và héo dần.
  • Rầy trưởng thành ưa trú ẩn nơi ẩm thấp, nhiều cỏ dại, lá rậm, đặc biệt là các ruộng rau trồng dày.

🔹 Mức độ gây hại trên rau màu

  • Tuy rầy nâu chủ yếu hại lúa, nhưng trong một số vùng (đặc biệt vụ hè thu, nơi trồng rau sát ruộng lúa) có thể chuyển sang hại cây rau cải, bắp, hành, tỏi, ớt…
  • Trên rau màu, rầy nâu chích hút nhựa ở bẹ lá và gân lá, làm lá héo rũ, vàng dọc theo gân, cây sinh trưởng kém, rễ yếu.
  • Một số trường hợp ghi nhận rầy nâu là tác nhân truyền bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá cho cây họ hòa thảo (bắp, mía non, ngô rau).

1.2. Rầy xanh (nhóm Empoasca spp., Amrasca spp. – Leafhopper)

Rầy xanh gây hại sầu riêng và biện pháp phòng trừ

🔹 Đặc điểm hình thái

  • Kích thước: 2 – 4 mm; cơ thể mảnh, màu xanh lá non hoặc xanh ngọc, di chuyển nhanh, có thể nhảy hoặc bay khi bị động.
  • Cánh: trong suốt, chóp cánh nhọn; khi gấp lại hình mái nhà.
  • Mắt kép: lớn, màu nâu hoặc vàng đồng.
  • Rầy non: không có cánh, màu nhạt hơn, thường bám mặt dưới lá.

🔹 Đặc tính sinh học

Vòng đời ngắn (khoảng 15 – 20 ngày trong điều kiện 27 – 30°C).

Đẻ trứng ở mặt dưới lá hoặc trong gân lá; trứng nở sau 4 – 6 ngày.

Cả rầy non và trưởng thành đều chích hút dịch trong tế bào lá và mạch dẫn, tiết nước bọt chứa độc tố làm hư hoại mô lá.

Rầy xanh hoạt động mạnh vào thời tiết khô nóng (tháng 4 – 9), ít mưa.

Ưa cây họ đậu, cà chua, ớt, cà tím, khoai tây, rau cải, và nhiều loại rau ăn lá khác.

🔹 Dấu hiệu nhận biết ngoài đồng

Khi đi trong ruộng, nếu lá rau rung nhẹ, bạn sẽ thấy rầy xanh bay tung lên từng cụm nhỏ.

Lá rau bị vàng mép, héo đầu lá, xoăn lại như bị cháy nắng – đó là triệu chứng điển hình của “hopperburn” (cháy lá do độc tố của rầy).

Mặt dưới lá có thể xuất hiện chấm trắng nhỏ li ti, là nơi rầy chích hút.

Nếu mật độ cao, lá rau bị khô giòn, cây còi cọc, giảm năng suất 30–60%.

2. Tác hại của rầy nâu và rầy xanh trên cây rau màu

2.1. Tác hại trực tiếp

Chích hút nhựa lá và thân: làm giảm áp suất thẩm thấu, khiến cây mất nước nhanh, lá vàng úa, cây còi cọc. Gây hiện tượng “cháy lá” (hopperburn): rầy xanh tiết nước bọt độc làm phá vỡ tế bào mô, mép lá khô dần, chuyển nâu, cong lại.

Giảm quang hợp: do mô lá hư hại, giảm diện tích lá xanh → cây giảm năng suất rõ rệt.

Làm chết cây non: với mật độ cao, rầy tập trung ở ngọn, chích hút liên tục khiến ngọn non bị teo tóp, không phát triển.

2.2. Tác hại gián tiếp

Truyền mầm bệnh virus / vi khuẩn:

Rầy nâu là vật môi giới truyền virus lùn lúa, lùn xoắn lá, đôi khi truyền cả virus sang bắp hoặc mía.

Rầy xanh có thể truyền bệnh xoăn lá, vàng lá ở cà chua, ớt, cà tím, rau đậu…

Làm tăng nguy cơ bùng phát sâu bệnh khác: cây yếu, mất cân bằng dinh dưỡng dễ bị nấm và rệp tấn công tiếp theo.

Ảnh hưởng chất lượng nông sản: rau bị vàng lá, khô mép, giảm giá trị thương phẩm.

Khi mật độ cao, rầy làm cây suy kiệt, thậm chí chết hàng loạt.

3. Nguyên nhân thuận lợi phát sinh

Thời tiết nóng, khô xen kẽ ấm, cây bị căng thẳng (thiếu nước, thiếu dinh dưỡng) làm triệu chứng hopperburn hiện rõ hơn.

Mật độ cây trồng dày, quản lý cỏ dại kém, sử dụng thuốc phun không đúng (làm mất thiên địch), tạo điều kiện bùng phát

Nhiệt độ cao (28 – 32°C), ẩm độ lớn, ruộng rậm rạp, bón nhiều đạm → rầy phát triển mạnh.

Luân canh, xen canh liên tục nhiều loại rau cùng họ → rầy có nguồn ký chủ liên tục.

4. Các giải pháp phòng trừ – theo nguyên tắc IPM (Quản lý dịch hại tổng hợp)

Nguyên tắc: kết hợp biện pháp canh tác – sinh học – vật lý – hoá học; ưu tiên biện pháp an toàn, ít ảnh hưởng môi trường; xác định ngưỡng gây hại trước khi phun thuốc.

4.1. Biện pháp canh tác

Tạo khoảng cách hợp lý giữa luống, thực hiện luống cao ráo, thoát nước tốt; bón phân cân đối, tránh bón đạm thái quá khiến cây mềm, thu hút rầy.

–  Vệ sinh đồng ruộng: dọn cỏ dại, tàn dư cây bệnh; luân canh cây trồng để phá vỡ vòng đời của côn trùng.

– Trồng các giống kháng (nếu có cho cây trồng) hoặc sử dụng bọc bảo vệ cây con trong giai đoạn dễ bị hại.

– Kiểm tra đều mặt dưới lá, mép lá, kẽ lá; dùng lưới quét (sweep net) hoặc bẫy dính màu vàng để phát hiện sớm.

4.3. Biện pháp sinh học (ưu tiên)

Bảo tồn và thúc đẩy thiên địch: bọ rùa, kiến vàng, bọ cánh lưới, ong ký sinh. Tránh phun thuốc phổ rộng giết thiên địch.

Sử dụng bẫy dính, bẫy màu vàng để giảm mật độ trưởng thành.

4.4. Biện pháp vật lý/ cơ học

Rửa lá nhẹ bằng vòi nước để giảm mật độ trên rau ăn lá (áp dụng cho rau ăn lá nhỏ, quy mô hộ gia đình).

Che chắn màng nilon/ lưới chống côn trùng cho giai đoạn cây con (nhà màng/ rau cao cấp).

4.5. Biện pháp hoá học – khi cần thiết, có kiểm soát

Biện pháp hóa học là lựa chọn cần thiết khi mật độ rầy vượt ngưỡng gây hại (thường >10–20 con/lá hoặc thấy triệu chứng héo xoăn, vàng lá xuất hiện trên 5–10% cây). Tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách để đạt hiệu quả cao và hạn chế kháng thuốc, tồn dư.

Hoạt chất và công dụng nổi bật:

Dinotefuran, Thiamethoxam, Imidacloprid: thấm sâu nhanh, diệt mạnh rầy nâu – rầy xanh.

Pymetrozine: làm rầy ngừng chích hút, hạn chế truyền virus, an toàn cho thiên địch.

Acetamiprid: hiệu quả ổn định, ít cháy lá, dùng tốt cho rau màu.

Lambda-cyhalothrin, Cypermethrin: diệt nhanh rầy trưởng thành nhưng dễ kháng, không nên dùng liên tục.

Lưu ý an toàn và bền vững: không lạm dụng thuốc phổ rộng; phối hợp bán hóa học với biện pháp sinh học; nếu có thể, ưu tiên chế phẩm sinh học (xịt vi sinh, tinh dầu thực vật, xà phòng diệt côn trùng) cho rau ăn lá.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *