Phân trùn quế là phân hữu cơ giàu dinh dưỡng, giúp cây phát triển tốt, cải tạo đất, giữ ẩm, tăng sức đề kháng cho cây và an toàn với môi trường. Thích hợp dùng cho nhiều loại cây trồng.
1. Giới thiệu về mô hình trùn quế: Hướng đi tất yếu cho nông nghiệp bền vững
1.1. Giới thiệu về mô hình trùn quế
Trùn quế là một loại giun đất có khả năng phân hủy nhanh chóng các chất hữu cơ như phân gia súc, rác thải nông nghiệp, tạo ra phân trùn quế – một loại phân hữu cơ giàu dinh dưỡng. Mô hình nuôi trùn quế thường được triển khai tại các trang trại chăn nuôi, sử dụng chất thải từ chăn nuôi làm thức ăn cho trùn, đồng thời thu hoạch trùn để làm thức ăn cho gia súc, gia cầm hoặc thủy sản.
1.2. Lợi ích của mô hình trùn quế:
– Trùn quế giúp phân hủy nhanh chóng chất thải hữu cơ, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và mùi hôi từ phân gia súc. Theo nghiên cứu, nuôi trùn trên diện tích 500m² có thể xử lý 12 tấn rác thải nông nghiệp mỗi tháng, đem lại lợi nhuận đáng kể.
– Phân trùn quế chứa nhiều vi sinh vật có lợi, giúp cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu và khả năng giữ nước, từ đó nâng cao năng suất cây trồng.
– Nguồn thức ăn giàu dinh dưỡng cho chăn nuôi, trùn quế có hàm lượng protein cao (khoảng 70%), là nguồn thức ăn lý tưởng cho gia súc, gia cầm và thủy sản, giúp tăng trưởng nhanh và khỏe mạnh.
– Mô hình nuôi trùn quế giúp trang trại giảm chi phí mua phân bón hóa học và thức ăn công nghiệp. Đồng thời, việc bán trùn thương phẩm và phân trùn quế mang lại nguồn thu nhập đáng kể, nâng cao hiệu quả kinh tế cho trang trại. Nhiều mô hình thực tế đã chứng minh lợi nhuận hấp dẫn từ việc kết hợp chăn nuôi và nuôi trùn quế.
2. Nguồn nguyên liệu cần chuẩn bị trước khi làm mô hình nuôi trùn quế
2.1. Chất thải chăn nuôi
– Phân heo tươi có thể được xử lý trực tiếp bằng trùn quế để tạo ra phân bón hữu cơ chất lượng cao. Công nghệ Vermicomposting sử dụng trùn quế để xử lý phân heo tươi, giúp giảm thời gian xử lý từ 20-30 ngày (phương pháp ủ truyền thống) xuống còn 2-3 giờ, đồng thời giảm thiểu mùi hôi và tăng hiệu suất chuyển hóa dinh dưỡng.
– Phân bò là nguồn thức ăn phổ biến cho trùn quế. Tuy nhiên, việc sử dụng phân bò có thể dẫn đến sự xuất hiện của hạt cỏ trong phân trùn quế, gây khó khăn cho việc trồng trọt. Do đó, một số trang trại đã chuyển sang sử dụng phân heo để nuôi trùn quế nhằm khắc phục vấn đề này.
– Phân gia cầm (gà, vịt), phân gia cầm cũng có thể được sử dụng làm thức ăn cho trùn quế. Tuy nhiên, cần chú ý đến hàm lượng amoniac cao trong phân gia cầm, có thể gây hại cho trùn quế nếu không được xử lý hoặc pha loãng đúng cách.
2.2. Chọn giống nuôi trùn quế
Tiêu chí | Đặc điểm con giống tốt | Dấu hiệu con giống kém chất lượng |
Màu sắc | Đỏ nâu đến đỏ tím, bóng, đều màu | Xanh nhạt, nhợt nhạt, đứt khúc |
Hình dạng | Mảnh, chắc, co giãn linh hoạt khi chạm nhẹ | Mềm oặt, kém linh hoạt hoặc cuộn tròn không phản ứng |
Tình trạng sống | Di chuyển linh hoạt, ăn khỏe, đào sâu | Bị lờ đờ, chết nhiều khi vận chuyển |
Tỷ lệ sống | >80% trong quá trình thu gom và vận chuyển | <60%, chết rải rác, sinh khối có mùi thối |
Đặc điểm nổi bật của Eisenia fetida:
- Được biết đến với nhiều tên gọi khác như giun phân, giun đỏ, giun brandling, giun panfish, giun cá hồi, giun hổ,…
- Phát triển mạnh trong môi trường giàu chất hữu cơ đang phân hủy như thảm thực vật mục nát, phân trộn và phân chuồng.
- Có màu nâu đỏ đặc trưng, với các vòng nhỏ bao quanh thân và đuôi có màu vàng nhạt.
- Sở hữu các nhóm lông cứng (setae) trên mỗi đốt, giúp chúng bám vào bề mặt và di chuyển linh hoạt trong môi trường sống.
Lựa chọn sinh khối trùn quế thay vì trùn lẻ:
Ưu điểm vượt trội của sinh khối:
- Đa dạng giai đoạn phát triển: Sinh khối bao gồm trùn trưởng thành, trùn con và kén trùn (trứng), đảm bảo sự tái tạo và phát triển quần thể nhanh chóng. Kén trùn sẽ nở sau 2-3 tuần, giúp tăng mật độ quần thể lên gấp đôi chỉ trong 15-20 ngày.
- Tỷ lệ sống cao: Trùn trong sinh khối sống trong môi trường quen thuộc, giữ được độ ẩm và nhiệt độ ổn định, giảm thiểu stress và tỷ lệ chết khi vận chuyển so với trùn lẻ bị tách rời.
- Hệ vi sinh vật cộng sinh: Sinh khối chứa các vi sinh vật có lợi từ nền phân trùn, giúp quá trình phân giải chất hữu cơ diễn ra hiệu quả hơn. Trùn đã quen với hệ vi sinh vật này sẽ ăn tốt và tiêu hóa hiệu quả hơn ở môi trường nuôi mới.
- Thuận tiện khi thả giống: Chỉ cần đổ nguyên sinh khối vào luống nuôi, không cần mất thời gian rải từng con trùn như khi mua trùn lẻ, giảm thiểu tổn thất và công sức.
- Thích nghi nhanh: Trùn ít bị stress, dễ dàng thích nghi với môi trường mới. Kén trùn có sẵn đảm bảo mật độ quần thể tăng nhanh.
Một số nhược điểm cần cân nhắc:
- Khó khăn trong vận chuyển: Sinh khối có khối lượng lớn và cồng kềnh do chứa đất, phân trùn và độ ẩm cao, gây tốn kém chi phí vận chuyển, đặc biệt với số lượng lớn hoặc khoảng cách xa.
- Khó kiểm đếm số lượng chính xác: Việc trùn sống lẫn trong nền khiến việc kiểm tra số lượng trùn chính xác trở nên khó khăn, có thể dẫn đến rủi ro mua phải sinh khối kém chất lượng hoặc thiếu hụt số lượng trùn.
- Nguy cơ mầm bệnh: Nếu quá trình xử lý sinh khối không kỹ lưỡng, có thể chứa mầm bệnh, kiến, ruồi, trứng giun khác hoặc nấm hại, gây ảnh hưởng đến khu vực nuôi.
- Chi phí cao hơn: Mua sinh khối thường có giá cao hơn so với mua trùn lẻ tính theo đơn vị khối lượng trùn sống.
3. Quy trình, kỹ thuật làm mô hình trùn quế
3.1. Vị trí xây chuồng trại
+ Nên chọn nơi cao ráo, thoáng mát, không bị úng nước khi mưa lớn.
+Tránh nơi có ánh nắng chiếu trực tiếp hoặc gió lùa mạnh.
+ Gần nguồn chất thải chăn nuôi, nước sạch và khu vực tiêu thụ sản phẩm để thuận tiện vận chuyển và giảm chi phí.
Dụng cụ cần thiết:
– Tấm che phủ: Bao tải đay, chiếu cói cũ hoặc lá chuối để giữ ẩm và tạo bóng tối.
– Thùng tưới: Loại có vòi sen để tưới nước đều.
– Gáo múc thức ăn: Ca nhựa có cán dài hoặc mũ bảo hộ buộc thêm cán tre.
– Dụng cụ xới: Cào răng hoặc chĩa 6 răng để xới chất nền và thu hoạch.
3.2. Các kiểu phổ biến
Kiểu nuôi | Mô tả | Ưu điểm | Nhược điểm | Quy mô thích hợp |
Nuôi trên nền đất (luống đất) | Đào rãnh hoặc làm luống trực tiếp trên nền đất, bao quanh bằng gạch, gỗ hoặc bao tải. | – Chi phí thấp – Trùn phát triển tự nhiên – Thoát nước tốt |
– Dễ bị kiến, cóc, chuột xâm nhập – Khó kiểm soát nếu diện tích lớn |
Trang trại vừa và nhỏ |
Nuôi trong khay/thùng | Dùng thùng nhựa, khay nhựa, khay xi măng đặt trong nhà hoặc nơi có mái che. | – Kiểm soát độ ẩm, nhiệt độ dễ dàng – Ít tốn diện tích – Dễ di chuyển |
– Diện tích nhỏ – Tốn công chăm sóc nhiều khay |
Hộ gia đình, đô thị, quy mô nhỏ |
Nuôi bán công nghiệp | Xây luống bằng gạch/xi măng có mái che tạm, luống dài 3–5m, rộng 1–1.2m, cao 30–40cm. | – Năng suất cao – Dễ chăm sóc – Bền, chống được mưa nắng |
– Tốn chi phí ban đầu để xây dựng – Cần diện tích đất rộng |
Trang trại nhỏ đến trung bình |
Nuôi trong nhà có mái che cố định | Hệ thống chuồng nuôi có mái tôn/lá, nền xi măng, bố trí luống nuôi cố định trong nhà. | – Bảo vệ tốt khỏi thời tiết và thiên địch – Nuôi quanh năm |
– Chi phí đầu tư lớn – Cần hệ thống thoát nước, ánh sáng hợp lý |
Trang trại chuyên nghiệp |
Nuôi trong nhà kín (mô hình khép kín) | Nuôi trong nhà kín có kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, thông gió (ứng dụng công nghệ cao). | – Kiểm soát hoàn toàn môi trường – Năng suất ổn định – Sạch sẽ |
– Chi phí rất cao – Cần kỹ thuật cao – Không phù hợp hộ nhỏ |
Doanh nghiệp, HTX quy mô lớn |
Một số hình ảnh về mô hình nuôi trùn quế phổ biến:
3.3. Xử lý chất thải chăn nuôi làm thức ăn cho trùn quế:
Ủ phân bằng chế phẩm sinh học:
Chuẩn bị nguyên liệu:
+ Phân gia súc (bò, lợn, gà) đã thu gom.
+ Chế phẩm sinh học EM gốc hoặc EM thứ cấp.
+ Nước sạch và mật rỉ đường (nếu cần).
Quy trình thực hiện:
– Pha chế phẩm sinh học: Pha 1 lít EM gốc với 2 lít mật rỉ đường và 37 lít nước sạch để tạo dung dịch EM thứ cấp. Ủ hỗn hợp này trong 5-7 ngày.
– Trộn phân với chế phẩm: Phun đều dung dịch EM thứ cấp lên phân gia súc đã thu gom, đảm bảo độ ẩm đạt khoảng 45-55%.
– Ủ phân: Đống phân được phủ kín bằng bạt để duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Quá trình ủ kéo dài từ 3-4 tuần, trong đó cần kiểm tra và điều chỉnh độ ẩm định kỳ.
Ủ phân bằng phương pháp truyền thống:
Chuẩn bị nguyên liệu:
+ Phân gia súc tươi.
+ Chất độn như rơm rạ, mùn cưa, lá cây khô.
Quy trình thực hiện:
– Xếp lớp nguyên liệu: Xếp xen kẽ lớp phân gia súc và lớp chất độn, mỗi lớp dày khoảng 15-20 cm.
– Tưới nước: Tưới nước đều lên mỗi lớp để đạt độ ẩm khoảng 50-60%.
– Phủ bạt và ủ: Phủ kín đống ủ bằng bạt hoặc bao tải để giữ nhiệt và độ ẩm. Quá trình ủ kéo dài từ 3-4 tuần, trong đó cần đảo trộn đống ủ mỗi tuần để đảm bảo phân hủy đều.
3.4. Chuẩn bị chất nền
Chất nền trong nuôi trùn quế là lớp vật liệu ban đầu được rải xuống luống nuôi để tạo môi trường sống thích hợp cho trùn. Nó đóng vai trò giống như “chiếc nệm” giúp giun dễ dàng thích nghi, di chuyển, hấp thụ độ ẩm, giữ nhiệt độ ổn định và hỗ trợ quá trình phân giải thức ăn.
Thành phần chất nền thường dùng gồm:
– Phân chuồng đã ủ hoai (phân bò, trâu…không có nước tiểu)
– Rơm rạ mục, xơ dừa mục, mùn cưa mục
– Lá cây khô, bã mía, trấu hun
– Bã thực vật đã ủ vi sinh hoặc EM
Yêu cầu đối với chất nền:
– Đã được ủ kỹ ít nhất 15–20 ngày để phân hủy một phần và loại bỏ mùi hôi, vi khuẩn gây hại.
– Không nóng, không chứa thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ.
– Độ ẩm khoảng 60–70%, có thể kiểm tra bằng cách bóp nhẹ thấy ứa nước là vừa.
Phương pháp ủ:
– Ủ nóng: Xếp xen kẽ lớp phân và chất độn, mỗi lớp dày 10–15cm, trộn vôi bột. Ủ trong 3–4 tuần, đảo đều mỗi 5–7 ngày.
– Ủ nguội: Trộn đều phân và chất độn, để tự phân hủy trong 4–6 tuần.
3.5. Thả giun giống
– Thời điểm: Buổi sáng sớm hoặc chiều mát.
– Cách thả:
+ Rải sinh khối giun đều lên mặt luống, dày khoảng 3–4cm (tương đương 25kg sinh khối/m²).
+ Sau khi thả, che phủ bằng tấm che và tưới ẩm nhẹ.
+ Mật độ thả: 9–12kg sinh khối/m² (tương đương 3–4kg giun tinh/m²).
3.6. Che phủ và tưới ẩm
Che phủ: Dùng bao tải, chiếu cói hoặc lá chuối để giữ ẩm và tạo bóng tối, giúp giun hoạt động hiệu quả.
Tưới ẩm:
– Mùa hè: 2–3 lần/ngày.
– Mùa đông: 1–2 lần/ngày.
– Kiểm tra độ ẩm bằng cách bóp một nắm chất nền, thấy ứa nước là đạt yêu cầu.
3.7. Cho giun ăn và chăm sóc
Thức ăn: Phân trâu, bò, lợn, dê, thỏ đã ủ hoai; rác thải hữu cơ đã phân hủy.
Cách cho ăn:
– Sau 1–2 ngày thả giun, bắt đầu cho ăn.
– Rải thức ăn thành từng dải hoặc ụ nhỏ trên mặt luống, dày 2–5cm.
– Không rải kín toàn bộ mặt luống để giun có chỗ thở.
Tần suất cho ăn:
– Mùa hè: 2–3 ngày/lần.
– Mùa đông: 3–4 ngày/lần.
3.8. Nhân luống và thu hoạch
Nhân luống: Khi mật độ giun dày, có thể chia luống để nhân giống.
Thu hoạch:
– Phân trùn: Sau 30–45 ngày, thu hoạch lớp phân trên mặt luống.
– Giun sinh khối: Sau 60–90 ngày, thu hoạch giun để làm giống hoặc làm thức ăn chăn nuôi.
3.9. Bảo vệ luống giun
– Phòng tránh thiên địch: Dùng lưới hoặc rào chắn để ngăn kiến, cóc, nhái, chuột.
– Tránh hóa chất độc hại: Không để giun tiếp xúc với xà phòng, thuốc trừ sâu, nước rửa chén, muối ăn, nước tiểu, tro bếp.
– Điều kiện môi trường: Giữ nhiệt độ, độ ẩm và pH ổn định; tránh ánh sáng mạnh và tiếng ồn lớn.
3.10. So sánh biện pháp sinh học và hóa học trong mô hình nuôi trùn quế
Đặc điểm |
Biện pháp Sinh học |
Biện pháp Sinh học |
Cơ chế tác động | Sử dụng các sinh vật có lợi (vi sinh vật, côn trùng có ích) hoặc các chất tự nhiên để cải thiện môi trường, phòng trừ sâu bệnh và thúc đẩy quá trình phân hủy. | Sử dụng các hợp chất hóa học tổng hợp để tiêu diệt mầm bệnh, côn trùng gây hại hoặc điều chỉnh các yếu tố môi trường (ví dụ: pH). |
Tính bền vững | Thường mang tính bền vững cao hơn do dựa trên các quá trình tự nhiên, ít gây tác động tiêu cực lâu dài đến môi trường và hệ sinh thái. | Có thể gây ra các tác động tiêu cực đến môi trường (ô nhiễm đất, nước), ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi và có thể tích tụ dư lượng trong sản phẩm. |
An toàn | An toàn hơn cho người sử dụng, vật nuôi và môi trường nếu được áp dụng đúng cách. Sản phẩm cuối cùng thường an toàn hơn cho nông nghiệp hữu cơ. | Có thể gây nguy hiểm cho người sử dụng (khi tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải), ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi và có thể để lại dư lượng hóa chất trong phân trùn và sinh khối trùn. |
Hiệu quả | Hiệu quả thường chậm hơn so với biện pháp hóa học, cần thời gian để các sinh vật có lợi phát triển và kiểm soát được vấn đề. Hiệu quả mang tính ổn định lâu dài. | Hiệu quả thường nhanh chóng và rõ rệt trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc ở mầm bệnh và côn trùng, và hiệu quả không bền vững. |
Chi phí | Chi phí ban đầu có thể thấp (ví dụ: tự ủ EM) hoặc trung bình (mua chế phẩm sinh học). Chi phí lâu dài thường ổn định và ít biến động. | Chi phí có thể cao (mua hóa chất chuyên dụng) và có thể biến động theo thị trường. Việc sử dụng thường xuyên có thể tốn kém. |
Ứng dụng | – Ủ phân: Sử dụng chế phẩm EM để tăng tốc độ phân hủy, giảm mùi hôi. – Phòng trừ sâu bệnh: Sử dụng các loài côn trùng có ích (ví dụ: kiến vàng), nấm đối kháng. Cải thiện môi trường: Bổ sung vi sinh vật có lợi vào chất nền. |
Khử trùng: Sử dụng vôi bột hoặc các hóa chất khử trùng mạnh để tiêu diệt mầm bệnh (cần thận trọng để không ảnh hưởng đến trùn). – Điều chỉnh pH: Sử dụng vôi bột hoặc axit (rất hạn chế và cần kiểm soát chặt chẽ). – Diệt côn trùng gây hại: Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học (chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết và có biện pháp bảo vệ trùn). |
Lưu ý khi sử dụng | Cần hiểu rõ về cơ chế hoạt động của từng loại sinh vật hoặc chất tự nhiên, áp dụng đúng liều lượng và thời điểm. Cần tạo điều kiện thuận lợi để các sinh vật có lợi phát triển. | Cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng, đảm bảo an toàn cho người, vật nuôi và môi trường. Cần cân nhắc tác động đến hệ sinh thái trong luống nuôi.
|
4. Hiệu quả kinh tế – môi trường từ mô hình này
4.1. Hiệu quả về kinh tế
Tăng thu nhập từ đa dạng sản phẩm
- Phân trùn quế: Giàu dinh dưỡng, được ưa chuộng trong nông nghiệp hữu cơ. Giá bán dao động từ 3.000 – 5.000 VNĐ/kg.
- Giun quế: Chứa khoảng 70% protein thô, là nguồn thức ăn giàu dinh dưỡng cho gia súc, gia cầm, thủy sản. Giá bán từ 30.000 – 50.000 VNĐ/kg.
Chi phí đầu tư thấp, lợi nhuận cao
- Chi phí đầu tư ban đầu: Khoảng 12 – 18 triệu VNĐ cho mô hình 100m², bao gồm chi phí xây dựng chuồng trại, mua giun giống và dụng cụ cần thiết.
- Lợi nhuận: Theo báo cáo, lợi nhuận đạt khoảng 10 triệu đồng/10 m²/năm.
Tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có, mô hình sử dụng chất thải chăn nuôi và phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn cho giun, giúp giảm chi phí và tận dụng nguồn nguyên liệu địa phương.
4.2. Hiệu quả môi trường
– Xử lý chất thải hiệu quả, giảm ô nhiễm: Trùn quế có khả năng phân hủy nhanh chóng và hiệu quả các loại phân gia súc, gia cầm, biến chúng thành phân hữu cơ giàu dinh dưỡng, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí.
– Giảm phát thải khí nhà kính: Quá trình nuôi trùn quế giúp giảm thiểu lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính như methane (CH4) và amoniac (NH3) từ chất thải chăn nuôi so với các phương pháp xử lý truyền thống.
– Cải tạo đất, hướng tới nông nghiệp bền vững: Phân trùn quế giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng độ tơi xốp, khả năng giữ ẩm và cung cấp hệ vi sinh vật có lợi cho đất, góp phần vào phát triển nông nghiệp hữu cơ và bền vững.
– Xử lý chất thải tại nguồn, cải thiện môi trường sống nông thôn: Mô hình nuôi trùn quế giúp xử lý chất thải hữu cơ ngay tại trang trại, giảm thiểu chi phí vận chuyển và xử lý tập trung, đồng thời cải thiện vệ sinh môi trường và chất lượng cuộc sống ở khu vực nông thôn
5. Một số lưu ý khi làm mô hình trùn quế
– Chọn nguồn giống chất lượng: Nên mua giun giống dạng sinh khối (bao gồm giun bố mẹ, giun con, trứng kén và môi trường sống) để giun thích nghi nhanh với môi trường mới và sinh sản tốt hơn
– Chuồng nuôi cần được che chắn để tránh ánh sáng trực tiếp, mưa và gió lùa. Vật liệu làm chuồng có thể là gạch, gỗ hoặc nhựa, đảm bảo thoát nước tốt và giữ ẩm cho luống nuôi.
– Độ ẩm lý tưởng cho luống nuôi là khoảng 70%. Nhiệt độ môi trường nên duy trì trong khoảng 20–30°C để giun phát triển tốt.
– Nước dùng để tưới cho giun phải sạch, không chứa hóa chất độc hại và có độ pH trung tính (6,5–7,5).
Địa chỉ mua giun quế giống uy tín
1. Trại Giun Quế Ba Vì (Hà Nội): Cung cấp giun giống chất lượng, giá cả hợp lý và hỗ trợ kỹ thuật nuôi. Giun Quế Ba Vì
2. Trùn Quế Củ Chi (TQCC) (TP.HCM): Chuyên cung cấp giun giống dạng sinh khối và sản phẩm từ trùn quế. trunquecuchi.net+2tqcc.org+2EMI NHẬT BẢN+2
3. Trang trại NTC (Hà Nội): Cung cấp giun giống và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật nuôi trùn quế. trangtrailonrung.com
4. Hội nuôi giun quế (Facebook): Cộng đồng chia sẻ kinh nghiệm và cung cấp giun giống trên toàn quốc.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Mô hình nuôi trùn quế từ chất thải chăn nuôi – Xu hướng bền vững!
Thời gian cách ly thuốc bảo vệ thực vật – Vì sao quan trọng?
Hiện tượng sốc phân, cháy phân – Nguyên nhân và cách khắc phục?
Kỹ thuật ủ phân xanh từ rơm rạ, lá cây tại nhà để cải tạo đất
Bacillus thurgiensis var. kurstaki (Btk)
Bọ xít muỗi – Kẻ thù nguy hiểm của các loại cây trồng
Phương pháp thủy canh, trồng cây không cần đất có thực sự hiệu quả?
Phân bón lá có thực sự hiệu quả? Khi nào nên sử dụng phân bón lá?