Indoxacarb – Lựa chọn thông minh cho nông nghiệp bền vững.

Trong bối cảnh sâu bệnh ngày càng kháng nhiều loại thuốc trừ sâu truyền thống, Indoxacarb ra đời như một bước tiến đột phá trong công nghệ bảo vệ thực vật hiện đại. Với cơ chế tác động đặc biệt lên hệ thần kinh côn trùng, Indoxacarb không chỉ tiêu diệt nhanh các loài sâu hại nguy hiểm như sâu cuốn lá, sâu đục quả, sâu tơ, mà còn giảm thiểu rủi ro cho thiên địch và con người.
Được nhiều tổ chức quốc tế như EPA (Mỹ) và IRAC xếp vào nhóm thuốc trừ sâu rủi ro thấp, Indoxacarb đang trở thành lựa chọn ưu tiên cho các chương trình quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) và hướng đến nông nghiệp xanh, an toàn, bền vững.

1. Giới thiệu:

Indoxacarb là một loại thuốc trừ nhóm oxadiazine thuộc nhóm sâu, có tác dụng tiêu diệt trùng Lepidoptera (bộ cánh Vẩy) như sâu đục quả, sâu khoang, sâu cuốn lá.được phát triển bởi công ty DuPont.

Hoạt chất Indoxacarb có vai trò như một chất chặn kênh natri điện thế (tạo nên sự truyền tải xung động thần kinh). Điều này tạo nên hệ thống kinh doanh của côn trùng được hoàn thiện, các cơ chế liên tục hoạt động và chết.

2. Khái niệm và phân loại hoá học

Tên hoá học & nhóm:

Tên quốc tế: (S)-Methyl 7-chloro-2 {[(methoxycarbonyl)[4-(trifluoromethoxy)phenyl]amino]carbonyl}-2H,3H,4aH,5H-indeno[1,2-e][1,3,4]oxadiazine-4a-carboxylate.

Công thức hoá học: C₂₂H₁₇ClF₃N₃O₇.

Hoạt chất Indoxacarb là gì 

Khối lượng phân tử: ~ 527,8 g/mol.

Nhiệt độ nóng chảy: 88,1 °C (đối với dạng 99%).

Nhóm hoá học: Oxadiazine. Đây là một nhóm thuốc trừ sâu mới (so với pyrethroid, organophosphates) do DuPont phát triển.

Phân nhóm theo IRAC (Insecticide Resistance Action Committee): Nhóm 22A – Voltage-dependent sodium channel blockers.

Tính chất vật lý-hoá học:

  • Tan trong nước: có thông tin “dễ tan trong nước và dung môi hữu cơ” trong bài bạn, tuy nhiên các nguồn khoa học cho thấy lipophil hơn (log Kₒw ≈ 4.65) nên không “rất dễ tan” trong nước.
  • Do tính lipophil và cấu trúc đặc biệt nên có khả năng xuyên màng và hoạt động tốt trên côn trùng

3. Cơ chế hoạt động của Indoxacarb – “Đánh trúng hệ thần kinh” của sâu hại

Indoxacarb là hoạt chất trừ sâu thuộc nhóm Oxadiazine, có cơ chế tác động hoàn toàn khác biệt so với nhiều loại thuốc trừ sâu truyền thống. Khi được phun lên cây, hoạt chất này có thể xâm nhập vào cơ thể côn trùng qua hai con đường chính:

Indoxacarb là thuốc trừ sâu có thể thay thế fenfonitril. Sử dụng 5 lựa chọn để kiểm soát côn trùng hiệu quả hơn. - Kiến thức
Các loài sâu gây hại
  • Tiếp xúc trực tiếp: khi sâu bò, đậu hoặc chạm vào bề mặt có thuốc.
  • Qua đường tiêu hóa: khi sâu ăn lá hoặc quả đã dính thuốc.

Sau khi xâm nhập, Indoxacarb được chuyển hóa trong cơ thể sâu thành dạng hoạt chất mạnh hơn gọi là DPX-KN128 – đây chính là “chìa khóa” tiêu diệt sâu hại.
Dạng chuyển hóa này tác động lên các kênh ion Natri (Na⁺) trong hệ thần kinh của sâu, ngăn chặn quá trình dẫn truyền xung thần kinh.

Hậu quả là:

  • Côn trùng mất khả năng di chuyển, ngừng ăn chỉ sau vài giờ;
  • Cơ thể tê liệt hoàn toàn, dẫn đến chết sau 24 – 48 giờ.

Điểm đặc biệt là Indoxacarb chỉ kích hoạt mạnh trong cơ thể côn trùng, còn ở người, động vật máu nóng và sinh vật có lợi, quá trình chuyển hóa này không xảy ra hoặc xảy ra rất yếu, nên rất an toàn cho người sử dụng và môi trường.

Ngoài ra, Indoxacarb có hiệu lực tồn lưu lâu trên lá và bề mặt cây trồng, giúp bảo vệ cây trong thời gian dài, kể cả khi trời mưa nhẹ sau phun.
Nhờ cơ chế “đánh trúng hệ thần kinh nhưng chọn lọc cao”, Indoxacarb hiện được IRAC xếp vào nhóm 22A – nhóm thuốc trừ sâu có cơ chế tác động lên kênh Natri phụ thuộc điện thế, và được khuyến nghị luân phiên sử dụng với các nhóm khác để hạn chế kháng thuốc.

4. Phổ tác động và sử dụng trong nông nghiệp

Loài sâu bệnh chính:
Indoxacarb đặc biệt hiệu quả với sâu bướm (Lepidoptera) như sâu cuốn lá, sâu đục quả, sâu đo hại bông vải và một số loài có khả năng kháng thuốc với nhóm cũ.

Sâu Bướm – Cách phòng trừ sâu bướm để bảo vệ mùa màng
Sâu bướm phá hại mùa màng

Cây trồng ứng dụng phổ biến:

  • Rau ăn lá (ví dụ: cải, bông cải), cà chua, cây ăn quả, cây bông vải, ngô ngọt.
  • Cần lưu ý rằng tại mỗi quốc gia/ nơi trồng có thể có các sử dụng đăng ký khác nhau – người dùng nên kiểm tra nhãn sản phẩm và pháp luật địa phương.

5. Tính chất môi trường và dư lượng

Phân huỷ & độ bền:

  • Một nghiên cứu ở Ấn Độ cho thấy bán hủy (t₁/₂) của indoxacarb trong rau như cải, cà chua và đất nằm trong khoảng 1.55-2.76 ngày.
  • Báo cáo khác cho thấy trong đất có bán hủy từ vài ngày đến hàng chục ngày tùy điều kiện.
  • Ở đất, indoxacarb có khả năng hấp phụ mạnh, ít di chuyển, do đó rủi ro lan tràn thấp nếu sử dụng đúng.

 Đánh giá rủi ro sinh thái & dư lượng:

  • Theo báo cáo của United States Environmental Protection Agency (EPA), indoxacarb được phân loại là thuốc trừ sâu “reduced-risk” (rủi ro giảm) tại thời điểm đăng ký.
  • Tuy nhiên, nghiên cứu mới cảnh báo vẫn có ảnh hưởng tới động vật không mục tiêu (ví dụ ốc, côn trùng có lợi) nếu dư lượng cao hoặc sử dụng sai.
  • Vì vậy việc sử dụng đúng liều, tuân thủ khoảng cách thu hoạch, và tránh phun gần vùng nước/ động vật có lợi là rất quan trọng.

6. An toàn người sử dụng và động vật có lợi

Độc tín cuả hoạt chất:

  • Indoxacarb có độc tính cấp cho động vật có vú là ở mức trung bình tới thấp, khi được sử dụng đúng cách.
  • Tuy nhiên, cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn bảo hộ lao động.
  • Cần lưu ý tới khả năng kháng thuốc nếu lạm dụng.

Biện pháp bảo hộ và lưu trữ:

  • Khi xử lý hoặc phun: người dùng nên đeo kính bảo hộ, mặt nạ hoặc khẩu trang phù hợp, găng tay, áo chống hóa chất.

Bạn biết gì về phun thuốc trừ sâu | Trang bị và một số lưu ý khi phun Công ty TNHH Vạn Đạt

  • Tránh hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da.
  • Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nơi gần nước, trẻ em và vật nuôi.
  • Đọc kỹ nhãn sản phẩm, tuân theo hướng dẫn sử dụng, liều lượng, khoảng cách thu hoạch (PHI).
  • Phun thuốc trong điều kiện thời tiết thích hợp (không mưa ngay sau phun, gió lớn,…) để giảm thất thoát và ảnh hưởng môi trường.

Quản lý kháng thuốc:

  • Do thuộc nhóm cơ chế mới (22A), indoxacarb là công cụ tốt để xoay vòng với các nhóm thuốc khác giúp giảm rủi ro kháng.
  • Tuy nhiên vẫn có báo cáo kháng thuốc xuất hiện – nên kết hợp với chiến lược quản lý dịch hại tổng hợp (IPM): giám sát dịch hại, dùng với liều đúng, không lạm dụng.

7. Ưu điểm & hạn chế

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cao đối với nhiều loài sâu bướm và côn trùng hại quan trọng tại cây trồng.
  • Cơ chế tác động mới khác với nhiều nhóm thuốc truyền thống, giúp giảm kháng chéo và bổ sung công cụ quản lý dịch hại.
  • Dư lượng và tính di động trong đất/ điều kiện dùng đúng thường thấp, thân thiện hơn với môi trường.

Hạn chế:

  • Khả năng kháng thuốc vẫn có nếu sử dụng quá thường xuyên, không xoay vòng.
  • Dù rủi ro thấp nhưng nếu sử dụng sai liều, sai cách hoặc ở điều kiện bất lợi thì vẫn có ảnh hưởng tới động vật không mục tiêu, môi trường nước.
  • Giá thành có thể cao hơn so với một số hoạt chất truyền thống, tùy thị trường.
  • Cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn về liều, PHI – đặc biệt quan trọng với cây trồng ăn quả, rau ăn lá, nơi dư lượng cần kiểm soát chặt.

8. Kết luận & khuyến nghị

Hoạt chất Indoxacarb là một lựa chọn hiệu quả và hiện đại trong quản lý dịch hại cho nông nghiệp – đặc biệt phù hợp với chiến lược quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) và xu hướng nông nghiệp bền vững. Để đạt được hiệu quả tối ưu và an toàn, cần lưu ý:

  • Chọn sản phẩm đăng ký hợp pháp, phù hợp với cây trồng và loài hại.
  • Tuân thủ đúng liều, thời gian phun, khoảng cách thu hoạch (PHI) theo hướng dẫn nhãn và cơ quan quản lý.

Nguyên tắc 4 đúng trong sử dụng thuốc bảo vệ thực vật

  • Không lạm dụng một lần phun/ hoạt chất – xoay vòng với các nhóm khác, kết hợp biện pháp khác như sinh học, cơ học, canh tác.
  • Tránh phun gần nguồn nước, vùng có động vật có lợi hoặc môi trường nhạy cảm.
  • Giám sát dư lượng và kháng thuốc thường xuyên, đặc biệt trong điều kiện khí hậu, đất đai của Việt Nam.
  • Tích hợp vào chương trình quản lý dịch hại tổng hợp để đạt được hiệu quả lâu dài, giảm thiểu rủi ro môi trường và kinh tế.

Khi được sử dụng đúng cách, Indoxacarb sẽ góp phần vào sản xuất nông nghiệp hiệu quả hơn, giảm thiểu tổn hại do sâu bệnh và hỗ trợ phát triển bền vững ngành trồng trọt

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *