Trong nông nghiệp, điều kiện khí hậu, đặc biệt là nhiệt độ và độ ẩm, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của bệnh hại cây trồng và sự gia tăng của sâu bệnh. Những yếu tố môi trường này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh trưởng, lây lan và mức độ nghiêm trọng của bệnh do nấm, vi khuẩn, virus gây ra, cũng như tác động đến vòng đời của côn trùng gây hại. Việc hiểu rõ tác động của chúng là rất quan trọng để nông dân và nhà khoa học xây dựng chiến lược phòng trừ hiệu quả và tối ưu hóa năng suất cây trồng.
1. Tác nhân gây bệnh trên cây trồng
Các tác nhân gây bệnh hại thực vật bao gồm:
– Nấm: như Magnaporthe oryzae, Fusarium spp., Phytophthora spp..

– Tuyến trùng: như Meloidogyne spp., Radopholus similis

– Vi khuẩn: như Xanthomonas spp., Pseudomonas spp.

– Virus và virusoid: như virus khảm, xoăn lá, đốm vòng,…

Mỗi loại tác nhân có một ngưỡng sinh trưởng sinh thái riêng biệt, nhưng nhìn chung đều chịu tác động rõ rệt bởi điều kiện vi khí hậu của môi trường canh tác, đặc biệt là độ ẩm và nhiệt độ.
2. Tác động của độ ẩm đến sự phát triển của bệnh hại
Độ ẩm không khí là lượng hơi nước có trong không khí, thường được biểu thị bằng độ ẩm tương đối (RH). Đây là yếu tố môi trường khó kiểm soát nhất trong nhà kính, do sự biến động theo nhiệt độ và quá trình thoát hơi nước liên tục của cây.
2.1. Độ ẩm quá cao
Độ ẩm cao tạo ra môi trường thuận lợi cho nhiều loại nấm và vi khuẩn phát triển, làm tăng áp lực bệnh.
– Độ ẩm không khí cao làm tăng áp suất hơi nước trên bề mặt lá, kéo dài thời gian lá bị ướt – điều kiện cần để bào tử nấm nảy mầm. Với độ ẩm trên 90% và thời gian lá ướt trên 10 giờ là điều kiện lý tưởng cho sự nảy mầm của bào tử nấm như Peronospora spp. và Phytophthora infestans, gây bệnh sương mai, mốc sương. Nấm Botrytis cinerea (gây bệnh mốc xám) cần RH trên 80% để nảy mầm hiệu quả. Tương tự, nấm Sclerotinia sclerotiorum phát triển mạnh khi RH vượt quá 80%. Độ ẩm cao kéo dài thời gian ướt trên bề mặt lá, tạo điều kiện cho nhiều mầm bệnh như Magnaporthe oryzae (đạo ôn lúa) và Puccinia striiformis (rỉ sắt lúa mì) lây lan, cần ít nhất 5 giờ độ ẩm trên lá để gây bệnh. Hiện tượng mưa rào, sương mù dày hoặc tưới phun sương sai cách sẽ thúc đẩy cơ chế lan truyền qua giọt bắn.
– Độ ẩm đất cao tạo điều kiện cho các nấm thủy sinh như Pythium spp., Rhizoctonia solani phát triển, gây bệnh thối gốc, chết rạp cây con. Nếu độ ẩm không khí rất cao, cây sẽ ít hấp thụ nước từ giá thể, điều này cũng đồng nghĩa với việc hấp thụ các nguyên tố phân bón ít đi, đặc biệt là canxi, dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng. Lượng nước sử dụng thấp từ giá thể thường tương quan với việc pH giá thể tăng cao, làm cho các vi chất dinh dưỡng như sắt trở nên không có sẵn cho cây. Các vấn đề này thường thấy vào mùa đông và đầu xuân khi nhiệt độ nhà kính thấp và quá trình thoát hơi nước không đủ, hoặc trong các tháng hè nóng ẩm
– Mặc dù khí khổng mở liên tục, nhưng nếu độ ẩm quá cao, quá trình hấp thụ nước của cây sẽ quá chậm, ảnh hưởng đến chất lượng cây trồng. Điều này dẫn đến sự phát triển mềm yếu, cây có xu hướng vươn dài làm giảm giá trị của cây.
– Độ ẩm cao có thể hỗ trợ sự phát triển của cây, nhưng nó cũng làm gia tăng nguy cơ sâu bệnh. Các loại nấm và côn trùng thường phát triển mạnh trong môi trường ẩm ướt, gây hại cho cây trồng.
– Độ ẩm cao có thể làm giảm hiệu quả của hệ thống miễn dịch tự nhiên của cây. Nghiên cứu trên Arabidopsis thaliana cho thấy độ ẩm cao ức chế con đường axit salicylic (SA), làm suy yếu khả năng phòng thủ của cây trước mầm bệnh.
2.2. Độ ẩm quá thấp
– Khi độ ẩm trong không khí giảm xuống dưới mức cân bằng, cây trồng phải đối mặt với hiện tượng thoát hơi nước mạnh. Lượng hơi ẩm bên trong lá bị kéo ra nhanh chóng do sự chênh lệch áp suất hơi (VPD) giữa bên trong và bên ngoài lá. Nếu đất không đủ ẩm hoặc không được tưới kịp thời, cây sẽ rơi vào trạng thái mất nước. Lá cây trở nên mềm, héo rũ, một số trường hợp mép lá bị cháy khô, mất màu xanh tự nhiên.
– Khi không khí quá khô hanh và cây bị héo, cây sẽ đóng các lỗ khí khổng trên lá để hạn chế mất nước. Tuy nhiên, việc đóng khí khổng cũng ngăn cản quá trình hấp thụ carbon dioxide (CO₂) – nguyên liệu chính cho quá trình quang hợp. Do đó, quá trình quang hợp bị chậm lại và kéo theo sự phát triển của cây cũng bị chậm. Điều này khiến cây mất nhiều thời gian hơn để đạt kích thước bán được, lá dưới thường rụng, và tổng thể chất lượng không tốt.
– Với những cây trồng có giai đoạn thụ phấn và kết quả, độ ẩm không khí thấp có thể gây đứt gãy trong quá trình sinh sản. Phấn hoa trở nên khô giòn, kém linh hoạt và không thể nảy mầm bình thường. Không khí khô còn làm cây mất cân bằng sinh lý, đặc biệt ở cây con hoặc cây mới trồng.
– Độ ẩm thấp lại vô tình tạo điều kiện lý tưởng cho một số loài côn trùng và sâu bệnh phát triển mạnh như bọ trĩ, nhện đỏ, rệp sáp. Trong không khí khô, cây cũng yếu đi, khả năng kháng sâu bệnh giảm
– Phân bón lá, thuốc trừ sâu dễ bay hơi nhanh trước khi thẩm thấu được vào mô cây, dẫn đến việc phun thuốc nhiều lần nhưng không hiệu quả, tốn chi phí và ảnh hưởng đến môi trường
Phổ biến ở Việt Nam: Ở Việt Nam, độ ẩm không khí thường thấp vào mùa khô (tháng 11 đến tháng 4 ở miền Nam và Tây Nguyên), khi có gió mùa Đông Bắc ở miền Bắc, tại các khu vực nội địa xa biển, vào ban trưa và đầu chiều khi nhiệt độ cao, và trong nhà kính hoặc vùng nắng nóng nếu không có hệ thống tạo ẩm hoặc làm mát.
2.3. Mức độ ẩm lý tưởng
Độ ẩm lý tưởng cho hầu hết các loại cây trồng thường dao động từ 50-70%. Mức độ này vừa đủ để cây duy trì sự trao đổi nước mà không gặp phải căng thẳng do quá nhiều hay quá ít nước. Độ ẩm từ 60-75% thường được coi là mức tốt cho sự sinh trưởng của nhiều loại cây, giúp đảm bảo sự phát triển tối ưu mà không gây ra các vấn đề về bệnh tật hay sâu hại. Tuy nhiên, một số cây có yêu cầu đặc biệt như lúa cần độ ẩm cao (70-90%), cà phê thích hợp 60-70%, và phong lan yêu cầu 50-80%.
3. Tác động của nhiệt độ đến sự phát triển của bệnh hại
3.1. Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của tác nhân
Nhiệt độ quyết định tốc độ phân bào, thời gian ủ bệnh (incubation period) và khả năng gây độc (toxicity expression) của nấm, vi khuẩn và virus.
Mỗi loại bệnh có ngưỡng nhiệt tối thiểu, tối ưu và tối đa cho sự phát triển:
Tác nhân gây bệnh |
Nhiệt độ tối ưu (°C) |
Loại bệnh |
Magnaporthe oryzae |
25–28°C |
Đạo ôn lúa |
Xanthomonas oryzae |
28–34°C |
Bạc lá lúa |
Pythium spp. |
20–28°C |
Thối rễ, chết cây con |
Tobacco Mosaic Virus |
22–30°C |
Khảm thuốc lá |
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Độ ẩm và nhiệt độ ảnh hưởng như thế nào đến bệnh hại trên cây trồng?
Quy trình xử lý đất an toàn và hiệu quả để diệt mầm bệnh
Bí quyết chọn giá thể “vàng” cho từng loại cây
Tác hại của bọ dưa đối với cây bầu bí: Đừng để năng suất vụ mùa giảm sút
Phòng trừ bệnh chổi rồng (đầu lân) hại cây trồng
Sâu ăn lá và những kiến thức hữu ích
Bệnh nấm bồ hóng gây hại trên cây trồng
Phòng trừ Rầy chổng cánh hại cây trồng: Giải pháp toàn diện bảo vệ nông sản