Nứt trái là tình trạng vỏ trái bị nứt, để lộ phần thịt trái bên trong, tạo điều kiện cho vi sinh vật gây hại xâm nhập và phát triển, dẫn đến thối trái. Tình trạng này không chỉ làm giảm giá trị thương phẩm của trái mà còn ảnh hưởng đến khả năng bảo quản sau thu hoạch. Để quản lý hiệu quả hiện tượng này, việc hiểu rõ các tác nhân gây bệnh, đặc điểm hình thái, nguyên nhân và các biện pháp phòng trừ là vô cùng cần thiết.
1. Nguyên nhân và điều kiện gây nứt quả
Thiếu hụt hoặc mất cân bằng nước là nguyên nhân hàng đầu. Khi cây bị khô hạn kéo dài, vỏ trái cứng và kém đàn hồi. Sau đó, nếu có mưa hoặc tưới đột ngột, rễ hấp thụ nước nhanh, làm áp suất thẩm thấu trong trái tăng, thịt trái phình nhanh hơn vỏ, gây nứt. Sự biến động độ ẩm đất lớn giữa các chu kỳ tưới hoặc giữa các đợt mưa và khô hạn cũng gây áp lực lên vỏ trái.
Thiếu Canxi (Ca) làm thành tế bào vỏ kém bền vững, dễ rách. Thiếu Bo (B) ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển đường và hình thành thành tế bào, tác động tiêu cực đến sự phát triển của vỏ.
Yếu tố khác:
– Đặc điểm giống cây, một số giống có thịt trái phát triển nhanh hơn vỏ, khiến vỏ không kịp giãn nở và dẫn đến nứt.
– Sự chênh lệch nhiệt độ ngày và đêm lớn có thể làm mất cân bằng nước trong cây.
– Vết thương do côn trùng chích hút hoặc tác động cơ học khác tạo ra điểm yếu trên vỏ, tăng nguy cơ nứt.
2. Tác nhân gây bệnh thối quả trên cây vải
Mặc dù hiện tượng nứt trái trên cây vải là một vấn đề sinh lý do các yếu tố môi trường và quản lý gây ra, nhưng tác nhân chính gây bệnh thối quả sau khi trái bị nứt là nấm Colletotrichum gloeosporioides. Khi vỏ trái bị nứt, nấm Colletotrichum gloeosporioides dễ dàng xâm nhập vào phần thịt trái bên trong, gây ra các triệu chứng thối đen, lõm vào, làm giảm đáng kể chất lượng và giá trị thương phẩm của quả vải. Khi trái bị nứt, nấm dễ dàng xâm nhập và gây ra các đốm thối đen, lõm vào, có thể xuất hiện các vòng đồng tâm.
Ngoài ra, các loại nấm khác như Phytophthora spp. (gây thối nhũn) và Alternaria spp. (gây đốm nâu đen) cũng có thể xâm nhập và gây thối quả khi trái bị nứt, nhưng Colletotrichum gloeosporioides được xem là tác nhân chính gây hại.
Đặc điểm hình thái: Nấm tạo ra các bào tử trần (conidia) hình bầu dục hoặc hình thận, không màu, đơn bào. Trong điều kiện ẩm độ cao, bào tử được bao bọc trong chất nhầy màu hồng cam. Nấm phát triển hệ sợi nấm phân nhánh, không màu, sau chuyển sang màu sẫm.
3. Triệu chứng nhận biết
3.1. Dấu hiệu nhận biết hiện tượng nứt trái
Vị trí vết nứt: Xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên vỏ quả; phổ biến nhất là ở cuống trái hoặc đỉnh trái (đít trái)
Hình dạng vết nứt:
– Giai đoạn đầu: vết nứt nhỏ, li ti, khó nhìn bằng mắt thường.
– Giai đoạn sau: nứt lớn, sâu, để lộ phần thịt quả.
– Dạng vết nứt: dọc, ngang hoặc hình ngôi sao.
Hiện tượng rỉ dịch: Dịch quả rỉ ra từ vết nứt, đặc biệt khi trái mọng nước; dịch này thu hút kiến, ruồi và các loại côn trùng khác
Biến dạng trước khi nứt: Trái có dấu hiệu căng phồng bất thường, đôi khi biến dạng nhẹ do áp suất bên trong tăng cao.
Thời điểm thường xảy ra: Giai đoạn trái tăng trưởng nhanh, đặc biệt là gần chín hoặc sau khi đạt kích thước tối đa.
3.2. Dấu hiệu nhận biết bệnh thối quả (sau khi trái nứt)
Trên bề mặt vết nứt hoặc xung quanh vết nứt, xuất hiện các đốm màu nâu đen đến đen, thường có hình tròn hoặc bất định. Các đốm này có xu hướng lõm xuống, làm cho bề mặt trái bị biến dạng.
Trong điều kiện ẩm độ cao, trên các đốm thối có thể quan sát thấy các vòng tròn đồng tâm nhỏ hơn, màu đen hoặc xám, chứa các khối bào tử nấm.
Khi nấm xâm nhập sâu vào thịt quả, phần thịt sẽ bị thối rữa, chuyển sang màu nâu sẫm hoặc đen, có mùi chua hoặc mùi lên men.
Trong điều kiện khô hạn, trái bị nhiễm bệnh có thể dần teo tóp, khô đen và rụng khỏi cây.
4. Các biện pháp phòng trừ hiệu quả
4.1. Biện pháp canh tác
– Tưới nước điều độ, không để cây thiếu nước trong giai đoạn phát triển quả và không tưới ồ ạt sau hạn.
– Bón phân cân đối, đặc biệt bổ sung Canxi (Ca) và Bo (B) giúp tăng cường độ đàn hồi cho vỏ quả, hạn chế nứt nẻ.
– Cắt tỉa cành tạo tán thông thoáng, giảm độ ẩm trong tán cây, hạn chế nấm phát triển.
4.2. Biện pháp sinh học
– Sử dụng chế phẩm sinh học chứa Trichoderma spp. hoặc Bacillus subtilis để ức chế nấm bệnh gây hại.
– Phun các chế phẩm sinh học phòng ngừa khi quả bắt đầu phát triển và trước thời điểm có mưa kéo dài.
4.3. Biện pháp hóa học
Khi phát hiện dấu hiệu nứt quả hoặc vào thời điểm mưa nhiều, có thể phun phòng bằng các loại thuốc có hoạt chất:
+ Difenoconazole
+ Propineb
+ Mancozeb
+ Azoxystrobin
+ Difenoconazole,…
5. Thu hoạch và xử lý sau thu hoạch
– Thu hoạch vào sáng sớm khi trời khô ráo.
– Tránh làm xây xát quả trong quá trình thu hái, vận chuyển.
Bảo vệ mùa màng
Bảo vệ mùa màng
Bảo vệ mùa màng
– Có thể xử lý khử nấm bề mặt bằng nước ozon hoặc dung dịch nước muối loãng trước khi đóng gói.
Một số sản phẩm phòng trừ nứt trái, thối quả của Công ty TNHH NNCNC Đức Thành bà con có thể tham khảo:
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Phòng trừ Rầy chổng cánh hại cây trồng: Giải pháp toàn diện bảo vệ nông sản
Bệnh nứt trái, thối quả trên cây vải
Phòng trừ bọ xít hôi nâu hại cây trồng
Phòng trừ bệnh sương mai trên cây trồng
Phòng trừ ngài chích hút hiệu quả
Bệnh ghẻ sẹo (ghẻ lõm) trên cây có múi: Nguyên nhân, biểu hiện và biện pháp phòng trừ hiệu quả
Bệnh thán thư trên cây vải: Đặc điểm, tác hại và biện pháp phòng trừ hiệu quả
Sâu cuốn lá nhỏ trên lúa: Đừng nhầm lẫn với sâu đục thân!