Trong sản xuất nông nghiệp, rầy nâu, rầy xanh hay bọ phấn trắng luôn là nỗi lo lớn của bà con vì chúng gây hại nặng nề cho lúa và nhiều loại cây trồng. Một trong những hoạt chất được các nhà khoa học nghiên cứu và sử dụng phổ biến để phòng trừ những đối tượng này chính là Buprofezin – loại thuốc trừ rầy non có cơ chế đặc biệt, vừa mang lại hiệu quả lâu dài, vừa giúp bảo vệ thiên địch có lợi trên đồng ruộng.
I. Buprofezin là gì?
Buprofezin là một hoạt chất dạng insect growth regulator (IGR) — chất điều hòa sinh trưởng côn trùng, được dùng chủ yếu để phòng trừ các loài côn trùng hút như rầy nâu, ruồi trắng, rệp vẩy và rệp sáp, rệp vừng trên nhiều loại cây trồng (lúa, bông, cây ăn trái, rau màu,..) nhờ khả năng ức chế tổng hợp chitin ở giai đoạn ấu trùng/nhộng.
II. Cơ chế hoạt động và đặc điểm của hoạt chất:
- Buprofezin là hoạt chất thuộc nhóm điều hòa sinh trưởng, có công thức hóa học C16H23N3OS. Cấu tạo phân tử hoạt chất có các nguyên tử N, S, nhóm C=O tạo nên vòng sáu cạnh, lại cộng kết với nhóm C=N, là những yếu tố gây độc, trong đó có ba nguyên tử Nitơ tham gia vào những liên kết liên hợp khác nhau, cả với vòng benzen tạo nên sự đặc hiệu của Buprofezin.
- Buprofezin là chất có tác dụng ức chế tổng hợp chitin, chitin là thành phần quan trọng tạo vỏ kitin của côn trùng non. Khi ấu trùng/nhộng không tổng hợp được chitin, chúng không lột xác đúng cách dẫn đến chết hoặc không phát triển thành trưởng thành có khả năng sinh sản. Vì vậy thuốc hiệu quả nhất trên giai đoạn non, ít tác dụng trên côn trùng trưởng thành.
- Buprofezin hoạt động độc lập tác động lên hệ thần kinh của côn trùng, làm ảnh hưởng đến quá trình sinh tổng hợp chitin từ đó ức chế quá trình lột xác của côn trùng ngăn chặn chúng phát triển và sinh trưởng.
- Ngoài ra Buprofezin còn làm giảm khả năng đẻ trứng và ung trứng rầy. rệp mà không gây nên sự kháng thuốc.
- Hoạt chất có phổ tác dụng rộng, hiệu lực trừ côn trùng nhanh, mạnh bằng đường tiếp xúc, vị độc, xông hơi, rất hiệu quả diệt trừ các loại sâu miệng nhai và chích hút.
III. Cây trồng và đối tượng phun (những ai nên dùng)
Hiệu quả tốt đối với: rầy nâu, rầy phấn, rầy lá, rầy thân, và các loài rệp vẩy trên bông, cam/quýt, cây ăn trái khác, rau màu, lúa và một số hoa màu. Không hiệu quả với sâu/bướm (Lepidoptera).
IV. Độc tính và rủi ro của hoạt chất
Đối với cây trồng
- Thuốc ít khi làm hại cây nếu bà con pha đúng liều lượng ghi trên bao bì.
- Nếu pha quá liều hoặc trộn bừa bãi với thuốc khác có thể gây hiện tượng cháy lá, vàng lá hoặc chậm sinh trưởng.
- Vì vậy, khi mới dùng một sản phẩm lần đầu, bà con nên phun thử ở một góc nhỏ ruộng/vườn trước, quan sát 2 – 3 ngày rồi mới phun đại trà.
Đối với sức khỏe con người
- Buprofezin có độc tính cấp tính trung bình qua đường uống, thấp qua tiếp xúc da/hô hấp theo một số đánh giá; vẫn cần đeo trang bị bảo hộ (găng tay, khẩu trang, áo dài tay, kính) khi pha và phun để tránh tiếp xúc và bắn vào mắt (một số nhãn cảnh báo gây kích ứng mắt).
- Ngoài ra một số nghiên cứu trên động vật cho thấy một số chuyển hóa của buprofezin có độc tính cao hơn nên cẩn trọng với dư lượng trong thực phẩm.
Đối với môi trường
- Rất độc với sinh vật thủy sinh (cá và động vật thủy sinh). Nếu thuốc trôi xuống ao hồ, sông ngòi có thể làm cá chết hàng loạt. Do đó tránh phun gần nguồn nước, kênh mương; áp dụng các biện pháp bảo vệ vùng đệm cạnh nước
👉 Bà con tuyệt đối không đổ nước thải rửa bình phun xuống ao, hồ, mương. Nên chọn nơi khô ráo, xa nguồn nước để rửa bình. - Tồn lưu trong đất: Buprofezin phân hủy khá chậm (vài chục ngày mới hết). Nếu lạm dụng nhiều lần, đất có thể bị “tích tụ” thuốc, lâu dài ảnh hưởng đến vi sinh vật có lợi trong đất.
👉 Bà con nên luân canh cây trồng và không phun quá nhiều lần trong một vụ.
V. Cách dùng – Nguyên tắc & thực hành cho bà con
Nguyên tắc cơ bản: phun khi thấy nhiều rầy/ấu trùng, ưu tiên phun lúc mật độ rầy non cao — vì buprofezin tác dụng chủ yếu lên giai đoạn non. Thực hiện phun đều, bám vào lá nơi ấu trùng đang cư trú.
– Liều lượng & cách pha: luôn tuân thủ nhãn sản phẩm (nhãn nhà sản xuất/đăng ký tại Việt Nam). Thông thường các công thức có nồng độ khác nhau (ví dụ 25% WP hay 40% SC), liều và lưu lượng nước khác nhau theo cây trồng – không pha vượt liều khuyến cáo. (Ví dụ: trên nhãn của các chế phẩm, liều cho cây ăn trái, rau màu, lúa có thể khác nhau – xem nhãn).
– Thời điểm phun: phun sớm khi phát hiện ấu trùng (nymph) nhiều; phun vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát để hạn chế bay hơi và tăng bám thuốc. Vì thuốc cần tiếp xúc với ấu trùng nên phủ ướt đều vùng có rầy non.
– Số lần phun & cách luân chuyển thuốc: do Buprofezin thuộc IRAC nhóm 16 (chức năng riêng), không lạm dụng nhiều lần một loại thuốc trên cùng diện tích – luân phiên với các nhóm khác để giảm nguy cơ kháng thuốc.
– Pha trộn (tank-mix): một số nơi khuyến cáo có thể trộn với chất bám dính (adjuvant) hoặc dầu nếu nhãn cho phép để tăng hiệu quả tiếp xúc; không trộn lung tung với thuốc khác khi không có hướng dẫn. Luôn test trên diện tích nhỏ nếu lần đầu trộn.
VI. Ưu điểm & nhược điểm
1. Ưu điểm:
Đặc trị nhóm rầy, rệp và ruồi trắng
– Buprofezin được nghiên cứu và chứng minh có hiệu quả cao đối với: rầy nâu trên lúa, rầy xanh, ruồi trắng trên rau/bông, rệp sáp, rệp vẩy trên cây ăn trái.
– Điểm mạnh là thuốc chặn sự phát triển của côn trùng non → làm chúng không lột xác được → chết hoặc không sinh sản tiếp.
👉 Điều này giúp giảm nhanh mật số quần thể rầy và hạn chế phát sinh thế hệ mới.
Thời gian tác động kéo dài
Buprofezin có khả năng tồn tại và tác động trong một khoảng thời gian tương đối lâu (so với một số thuốc tiếp xúc nhanh khác).Nhờ vậy, bà con không cần phun liên tục nhiều lần, tiết kiệm công và chi phí.
Ít ảnh hưởng đến thiên địch
– Do thuốc tác động chọn lọc lên côn trùng có tập tính lột xác (như rầy, rệp), nên ít hại đến thiên địch như bọ rùa, nhện bắt mồi, ong ký sinh.
– Giúp giữ cân bằng sinh thái trong ruộng vườn, không tiêu diệt hết các côn trùng có lợi. Không gây cháy lá khi dùng đúng liều. Khác với một số thuốc trừ sâu hóa học khác, Buprofezin ít gây hiện tượng cháy lá, vàng lá, rụng hoa nếu dùng đúng liều khuyến cáo.
2. Nhược điểm
– Chỉ hiệu quả trên ấu trùng/rầy non. Thuốc không diệt được rầy trưởng thành ngay. Nếu bà con phun trễ, khi đa số rầy đã trưởng thành, hiệu quả sẽ thấp. Vì vậy cần quan sát đồng ruộng thường xuyên, phát hiện sớm rầy non để phun đúng lúc.
– Nguy cơ kháng thuốc nếu lạm dụng. Nếu chỉ sử dụng Buprofezin liên tục, rầy có thể quen thuốc và kháng (không chết nữa). Đã có nhiều báo cáo khoa học cho thấy hiện tượng kháng Buprofezin ở ruồi trắng và rầy nâu khi bị lạm dụng.
– Buprofezin có thời gian phân hủy trong đất khá dài (hàng chục ngày). Nếu dùng liên tục nhiều vụ, có thể làm đất giảm độ màu mỡ, ảnh hưởng vi sinh vật có lợi.
Một số lưu ý khi sử dụng:
- Cần tuân thủ thời gian cách ly. Nếu bà con phun quá gần ngày thu hoạch, thuốc còn tồn dư trên trái/lúa/rau → ảnh hưởng đến chất lượng nông sản, có nguy cơ bị trả hàng xuất khẩu hoặc gây hại sức khỏe người tiêu dùng.
- Không để trẻ em, phụ nữ mang thai tiếp xúc với thuốc trong quá trình pha, phun hoặc rửa bình.
Sản phẩm của Công ty TNHH Nông Nghiệp Công nghệ cao Đức Thành, bà con có thể tham khảo có hoạt chất Buprofezin có trong sản phẩm:
Bảo vệ mùa màng
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
“Buprofezin – Hoạt chất trừ rầy an toàn, chậm mà chắc”
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG
Tuyến trùng có hại – Kẻ thù vô hình của nhà nông. Tìm hiểu ngay để bảo vệ vườn cây.
Đừng để sâu bệnh phá hoại! Cách phòng trừ sâu bệnh trên Táo Đài Loan khi ra hoa, đậu quả
Kỹ thuật chăm sóc táo trong giai đoạn ra hoa: Bí quyết để năng suất tăng gấp đôi
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG