So sánh thuốc BVTV sinh học và hóa học – Khi nào nên dùng?

Trong sản xuất nông nghiệp, thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) đóng vai trò quan trọng trong việc phòng trừ sâu bệnh và đảm bảo năng suất cây trồng. Tuy nhiên, không phải loại thuốc nào cũng giống nhau. Hiện nay, có hai nhóm thuốc BVTV phổ biến là thuốc hóa học và thuốc sinh học. Vậy sự khác nhau giữa hai loại này là gì? Nên sử dụng loại nào vào thời điểm nào để đạt hiệu quả cao và an toàn?

Thuốc bảo vệ thực vật | Phân Dơi Số 1
1. Thuốc bảo vệ thực vật hóa học là gì?
Thuốc bảo vệ thực vật hóa học (gọi tắt là thuốc BVTV hóa học) là các chất hoặc hỗn hợp các chất hóa học tổng hợp được con người điều chế ra nhằm diệt trừ hoặc kiểm soát các đối tượng gây hại cho cây trồng như: sâu, bệnh, cỏ dại, tuyến trùng, chuột, vi sinh vật gây hại…
1.1. Phân loại theo đối tượng tác động

Nhóm thuốc “Nhiệm vụ” chính Ví dụ thường gặp
Thuốc trừ sâu Tiêu diệt các loại côn trùng gây hại: sâu, rầy, bọ xít,… Carbaryl, Chlorpyrifos, Abamectin, Emamectin benzoate,…
Thuốc trừ bệnh Tiêu diệt nấm và vi khuẩn gây bệnh cho cây Mancozeb, Copper Oxychloride, Propiconazole, Tebuconazole,…
Thuốc trừ cỏ Loại bỏ cỏ dại, giúp cây trồng không bị cạnh tranh dinh dưỡng Glyphosate, 2,4-D, Paraquat,…
Thuốc trừ tuyến trùng Tiêu diệt các loài tuyến trùng gây hại rễ cây Carbofuran, Phorate,… (Lưu ý: một số hoạt chất này hiện nay đã bị hạn chế sử dụng)
Thuốc trừ chuột Kiểm soát chuột phá hoại mùa màng Warfarin, Zinc Phosphide,…

1.2. Cơ chế tác động của thuốc hóa học
– Tiếp xúc: Gây độc khi thuốc dính lên da, vỏ cơ thể của sâu bệnh.
– Vị độc: Khi sâu bệnh ăn phải phần cây trồng có dính thuốc.
– Xông hơi: Thuốc bay hơi, xâm nhập vào hệ hô hấp sâu bệnh.
– Nội hấp – lưu dẫn: Thuốc thấm vào trong mô cây, di chuyển theo mạch, sâu bệnh chích hút sẽ bị ảnh hưởng.
Vì cơ chế này, nếu dùng sai cách, thuốc có thể:
– Xâm nhập vào quả, thân, lá → gây tồn dư trong thực phẩm.
– Tiêu diệt cả sinh vật có ích (ong, bọ rùa, kiến, vi sinh vật đất).
– Gây kháng thuốc nếu sâu bệnh quen dần và không còn bị tiêu diệt.
1.3. Mặt lợi ích và hạn chế của thuốc bảo vệ thực vật hóa học:
Mặt lợi:
– Hiệu quả nhanh, phù hợp với xử lý khẩn cấp khi dịch bùng phát.
– Giá rẻ hơn so với thuốc sinh học (đặc biệt với hộ nông dân nhỏ lẻ).
– Thị trường phong phú, dễ tìm mua tại các cửa hàng vật tư nông nghiệp.
– Thói quen sử dụng lâu đời, nhiều nông dân chưa được hướng dẫn kỹ về thuốc sinh học.
Mặt hạn chế của thuốc hóa học:
– Gây ô nhiễm môi trường đất, nước, không khí.
– Tồn dư thuốc trên nông sản, ảnh hưởng sức khỏe người tiêu dùng.
– Nguy hiểm cho người sử dụng nếu không bảo hộ đúng cách (gây ngộ độc, dị ứng, bệnh nghề nghiệp).
– Gây kháng thuốc, làm sâu bệnh ngày càng khó trị.
– Không phù hợp với các tiêu chuẩn canh tác hiện đại như hữu cơ, VietGAP, GlobalGAP.
2. Thuốc bảo vệ thực vật sinh học là gì?
Thuốc bảo vệ thực vật sinh học (gọi tắt là thuốc BVTV sinh học) là những loại chế phẩm có nguồn gốc từ tự nhiên, sử dụng vi sinh vật có lợi, chiết xuất từ thực vật, hoặc các hợp chất sinh học để phòng trừ sâu bệnh, nấm hại, tuyến trùng… trên cây trồng.
Khác với thuốc hóa học (là chất tổng hợp), thuốc sinh học thường tác động chậm, chọn lọc và thân thiện với môi trường. Nó hoạt động dựa trên cơ chế sinh học tự nhiên chứ không phải tác động gây độc cấp tính như thuốc hóa học.
2.1. Các thuốc bảo vệ thực vật sinh học phổ biến

Nhóm chính Mô tả Ví dụ thường gặp
Vi sinh vật có lợi Các loại vi khuẩn, nấm, virus… có khả năng gây bệnh hoặc ức chế sự phát triển của sinh vật gây hại cây trồng.
Bacillus thuringiensis (BT), Trichoderma spp., Metarhizium anisopliae, Beauveria bassiana, các loại virus NPV,…
Chiết xuất thực vật Các loại dầu (neem), tinh dầu (gừng, tỏi, ớt, hành, sả…), cao thuốc lá… có khả năng xua đuổi hoặc tiêu diệt côn trùng, nấm bệnh. Dầu neem, tinh dầu sả, dịch tỏi ớt,…
Chất điều hòa sinh trưởng Các chất làm rối loạn quá trình sinh trưởng và phát triển của sâu bệnh (ví dụ: pheromone gây nhầm lẫn giao phối…). Pheromone, Azadirachtin,…
Enzyme và protein tự nhiên Các chất có khả năng làm vỡ tế bào nấm, vi khuẩn hoặc cản trở quá trình tiêu hóa của côn trùng. Chitosan, các enzyme protease, chitinase,…

2.2. Cơ chế tác động
– Cạnh tranh sinh học: Vi sinh vật có lợi sống trên cây và lấn át vi sinh vật gây hại.
– Ký sinh – gây bệnh: Một số nấm (ví dụ Metarhizium) ký sinh và giết chết sâu hại.
– Tạo chất kháng sinh tự nhiên: Vi khuẩn tiết ra chất ức chế hoặc tiêu diệt mầm bệnh (như Bacillus subtilis).
– Kích hoạt sức đề kháng tự nhiên của cây: Cây tự sản sinh chất chống bệnh khi có tín hiệu từ thuốc sinh học.
– Xua đuổi, gây ức chế sinh sản côn trùng: Các chiết xuất thảo mộc làm sâu bệnh mất phương hướng, giảm ăn, không đẻ trứng…
2.3. Ưu điểm của thuốc sinh học

Diễn đàn sản xuất, kinh doanh, phát triển bền vững thuốc BVTV
An toàn cho người sử dụng, người tiêu dùng và môi trường.
– Không để lại dư lượng độc hại trên nông sản, phù hợp với xu hướng nông nghiệp sạch và hữu cơ.
– Không gây ra tình trạng kháng thuốc ở sâu bệnh.
– Có thể sử dụng ngay cả trước thời điểm thu hoạch nếu cần thiết.
– Hỗ trợ duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái, bảo vệ các loài thiên địch và vi sinh vật có lợi trong đất.
– Một số loại thuốc sinh học chứa vi sinh vật có lợi còn giúp cải thiện chất lượng đất.
2.4. Nhược điểm cần lưu ý
– Hiệu quả chậm, thường chỉ thấy rõ sau 2–4 ngày (so với thuốc hóa học vài giờ).
– Tác dụng chọn lọc: không diệt tất cả các loại sâu bệnh.
– Nhạy cảm với điều kiện môi trường: ánh nắng gắt, mưa to, nhiệt độ cao… có thể làm giảm hiệu quả.
– Thường đắt hơn thuốc hóa học, đặc biệt trong giai đoạn đầu áp dụng.
– Cần phối hợp chặt chẽ trong quản lý tổng hợp (IPM) mới đạt hiệu quả cao.
3. Khi nào nên dùng thuốc BVTV sinh học?
Thuốc BVTV sinh học là lựa chọn lý tưởng trong các trường hợp sau:

  • Giai đoạn nhạy cảm: Khi cây đang trong giai đoạn ra hoa, đậu quả, chuẩn bị thu hoạch, ưu tiên hàng đầu là tránh tồn dư hóa chất.
  • Nông nghiệp bền vững: Trong các mô hình sản xuất sạch, hữu cơ, VietGAP, GlobalGAP, thuốc sinh học là “trợ thủ” không thể thiếu.
  • Phòng bệnh lâu dài: Khi muốn xây dựng hệ thống phòng ngừa sâu bệnh bền vững, cải tạo đất và bảo vệ môi trường.
  • Dịch hại mới xuất hiện: Khi phát hiện dịch hại ở mức độ nhẹ, chưa bùng phát thành dịch.
  • Bảo vệ hệ sinh thái: Khi muốn bảo tồn các loài thiên địch và duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái ruộng đồng.

4. Thuốc BVTV hóa học là lựa chọn lý tưởng trong các trường hợp sau:

Thuốc trừ sâu sinh học giá tốt, giao nhanh miễn phí
Dịch hại bùng phát mạnh: Khi sâu bệnh tấn công ồ ạt, đe dọa nghiêm trọng đến năng suất, cần có biện pháp xử lý nhanh chóng.
– Không có lựa chọn sinh học phù hợp: Khi chưa có sản phẩm sinh học đặc trị hoặc không đủ hiệu lực để kiểm soát đối tượng gây hại cụ thể.
– Điều kiện thời tiết bất lợi: Trong điều kiện mưa nhiều, lạnh hoặc nắng gắt kéo dài, hiệu quả của thuốc sinh học có thể bị giảm sút.
– Chiến lược IPM: Khi được sử dụng một cách có chọn lọc và luân phiên trong chiến lược quản lý dịch hại tổng hợp để tránh tình trạng kháng thuốc.
5. Xu hướng sử dụng thuốc BVTV hiện nay

Hơn 15.000 Thuốc Trừ Sâu video và cảnh quay trả phí bản quyền một lần sẵn có - iStock
Trong bối cảnh nhận thức về an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường ngày càng được nâng cao, xu hướng sử dụng thuốc BVTV trên toàn cầu và tại Việt Nam đang có những chuyển dịch đáng kể:
– Tăng cường sử dụng thuốc BVTV sinh học: Nông dân và nhà sản xuất ngày càng nhận thức được những lợi ích lâu dài của thuốc sinh học đối với sức khỏe con người, môi trường và tính bền vững của hệ thống nông nghiệp.
– Ưu tiên các giải pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM): IPM là một chiến lược tiếp cận toàn diện, kết hợp nhiều biện pháp phòng trừ dịch hại khác nhau (canh tác, sinh học, vật lý, hóa học) một cách hài hòa để đạt hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường cao nhất. Thuốc BVTV hóa học chỉ được sử dụng khi thực sự cần thiết và là biện pháp cuối cùng.
– Phát triển các loại thuốc hóa học thế hệ mới: Các loại thuốc này thường có tính chọn lọc cao hơn, ít độc hại hơn đối với môi trường và con người, và có thời gian cách ly ngắn hơn.
– Ứng dụng công nghệ trong quản lý dịch hại: Các công nghệ như giám sát dịch hại từ xa, dự báo dịch bệnh, và phun thuốc chính xác đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi để tối ưu hóa việc sử dụng thuốc BVTV và giảm thiểu tác động tiêu cực.
6. Nguyên tắc và thời điểm kết hợp thuốc BVTV sinh học và hóa học
Để đạt hiệu quả cao nhất và giảm thiểu rủi ro, bà con cần nắm vững các nguyên tắc sau khi muốn kết hợp sử dụng thuốc BVTV sinh học và hóa học:

Nguyên tắc “vàng”:

  • Tuyệt đối không pha trộn trực tiếp: Đặc biệt là các loại thuốc sinh học chứa vi sinh vật sống (Bacillus subtilis, Trichoderma spp., Metarhizium anisopliae,…). Thuốc hóa học có thể tiêu diệt các vi sinh vật có lợi này, làm mất tác dụng của thuốc sinh học.
  • Sử dụng luân phiên theo từng đợt: Nên phun thuốc hóa học và thuốc sinh học cách nhau ít nhất 3-5 ngày. Điều này giúp giảm nguy cơ kháng thuốc, kéo dài hiệu quả bảo vệ cây trồng và hạn chế tác động xấu đến môi trường, vi sinh vật đất và thiên địch.

Nguyên tắc kết hợp từng giai đoạn
Giai đoạn cây con (phòng bệnh sớm):
Ưu tiên dùng vi sinh vật như Trichoderma, Bacillus subtilis để phòng nấm hại rễ.
Không nên dùng thuốc hóa học trừ nấm sớm nếu chưa có biểu hiện bệnh.
Nên kết hợp: dùng nấm Trichoderma tưới gốc, cách xa 5-7 ngày nếu có xử lý đất bằng thuốc hóa học trước đó.
Giai đoạn sinh trưởng – sâu bệnh xuất hiện rải rác:
Luân phiên thuốc sinh học (như BT, dầu neem, nấm xanh…) với thuốc hóa học có độc tính thấp.
Ưu tiên xịt sinh học trước, chỉ dùng hóa học nếu mật số sâu vượt ngưỡng kinh tế.
Ví dụ kết hợp:
+ Ngày 1: Phun BT hoặc dầu neem.
+ Ngày 4-5: Theo dõi – nếu sâu vẫn phát triển → chuyển sang dùng thuốc hóa học thế hệ mới, ít độc (Abamectin, Emamectin…)
Giai đoạn ra hoa, đậu quả:
– Tuyệt đối hạn chế thuốc hóa học, ưu tiên sinh học 100%.
– Dùng BT, Metarhizium, Beauveria… để kiểm soát sâu tơ, sâu xanh.
– Nếu cần thiết (dịch mạnh), dùng hóa học có thời gian cách ly ngắn, liều thấp.
Trước thu hoạch:
– Không dùng thuốc hóa học.
– Có thể dùng vi sinh vật để kích hoạt miễn dịch cây, tăng chất lượng nông sản (ít bệnh sau thu hoạch).
7. Một số lưu ý khi kết hợp giữa thuốc bvtv sinh học và hóa học:
– Hiểu rõ cơ chế hoạt động: Thuốc sinh học tác dụng chậm, an toàn, thuốc hóa học tác dụng nhanh, phổ rộng. Không nên kết hợp nếu cơ chế xung đột.
– Kiểm tra tính tương hợp trước khi phối trộn, tránh pha chung nếu không chắc chắn.
– Phun luân phiên thay vì trộn chung. Cách nhau 5–7 ngày để đảm bảo hiệu quả cả hai loại thuốc.
– Ưu tiên dùng thuốc sinh học đầu vụ. Kiểm soát sâu bệnh sớm, giảm phụ thuộc thuốc hóa học.
– Tránh phun hóa học sau khi dùng sinh học nhằm bảo vệ vi sinh vật có lợi (ví dụ: Trichoderma, nấm xanh…).
– Theo dõi kỹ sau khi phun, quan sát cây, sâu bệnh và môi trường sau 1–2 ngày để điều chỉnh kịp thời.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *